Quận/huyện: | Huyện Krông Búk |
Mã xã/ phường: | 24314 |
Quận/huyện: | Huyện Hàm Tân |
Mã xã/ phường: | 23255 |
Quận/huyện: | Thành phố Tuy Hoà |
Mã xã/ phường: | 22041 |
Quận/huyện: | Thành phố Tuy Hoà |
Mã xã/ phường: | 22040 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Hoà |
Mã xã/ phường: | 22319 |
Quận/huyện: | Thị xã Thái Hoà |
Mã xã/ phường: | 17003 |
Quận/huyện: | Thị xã Thái Hoà |
Mã xã/ phường: | 16994 |
Quận/huyện: | Huyện Vĩnh Thạnh |
Mã xã/ phường: | 31241 |
Quận/huyện: | Quận Thốt Nốt |
Mã xã/ phường: | 31227 |
Quận/huyện: | Quận Ô Môn |
Mã xã/ phường: | 31157 |
Quận/huyện: | Quận Bình Thuỷ |
Mã xã/ phường: | 31169 |
Quận/huyện: | Quận Bình Thuỷ |
Mã xã/ phường: | 31178 |
Quận/huyện: | Quận Đồ Sơn |
Mã xã/ phường: | 11465 |
Quận/huyện: | Huyện Ea H'leo |
Mã xã/ phường: | 24207 |
Quận/huyện: | Huyện M'Đrắk |
Mã xã/ phường: | 24444 |
Quận/huyện: | Huyện Cư Kuin |
Mã xã/ phường: | 24540 |
Quận/huyện: | Huyện Ea Kar |
Mã xã/ phường: | 24380 |
Quận/huyện: | Huyện Yên Dũng |
Mã xã/ phường: | 07682 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành A |
Mã xã/ phường: | 31362 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành A |
Mã xã/ phường: | 31359 |
Quận/huyện: | Thành phố Hà Tĩnh |
Mã xã/ phường: | 18077 |
Quận/huyện: | Huyện Bù Đăng |
Mã xã/ phường: | 25424 |
Quận/huyện: | Huyện Bù Gia Mập |
Mã xã/ phường: | 25229 |
Quận/huyện: | Huyện Bù Gia Mập |
Mã xã/ phường: | 25244 |