Họ và tên: | Nguyễn Văn Niên |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 10/10/1967 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng lái xe hạng B2 - Đơn vị đào tạo: Trung cấp dạy nghể quân khu 7 - Thời gian: Từ tháng 03/2005 đến 05/2005 - Chuyên ngành: Bằng lái xe hạng B2 - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung cấp dạy nghể quân khu 7 |
Ngành học: | Bằng lái xe hạng B2 |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Long An Bình Dương TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1967 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe,Bảo vệ |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Thanh Hải |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 02/05/1980 |
Hình thức làm việc: | Theo hợp đồng tư vấn |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Chứng chỉ - Đơn vị đào tạo: Trung tâm đào tạo lái xe - Thời gian: Từ tháng 08/2001 đến 07/2015 - Chuyên ngành: Lái xe dấu C - Loại tốt nghiệp: Giỏi |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung tâm đào tạo lái xe |
Ngành học: | Lái xe dấu C |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1980 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Phạm Văn Phụng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 14/08/1988 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng lái xe dấu D - Đơn vị đào tạo: Trung tâm đào tạo lái xe - Chuyên ngành: Bằng lái xe dấu D - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung tâm đào tạo lái xe |
Ngành học: | Bằng lái xe dấu D |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 4 năm |
Tuổi: | 1988 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Lê Văn Ngọc |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 27/07/1997 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Thanh Hóa |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1997 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Đăng Khoa |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 27/08/1995 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Giấy phép lái xe hạng b2 - Đơn vị đào tạo: Trung cấp giao thông vận tải Đồng Nai - Thời gian: Từ tháng 09/2014 đến 11/2015 - Chuyên ngành: Lái Xe .Thợ máy - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung cấp giao thông vận tải Đồng Nai |
Ngành học: | Lái Xe .Thợ máy |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Hưng Yên Đồng Nai |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1995 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe,Ô tô Xe máy |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Phan Minh Dũng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 01/02/1990 |
Hình thức làm việc: | Khác |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng lái xe hạng C, B2, E, F - Đơn vị đào tạo: THPT - Chuyên ngành: PTTH - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT |
Ngành học: | PTTH |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 5 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Trần Quang Thái |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 11/11/1982 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng lái xe hang D - Đơn vị đào tạo: Quân khu 5 - Thời gian: Từ tháng 11/1992 đến 11/1995 - Chuyên ngành: Lai xe - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Quân khu 5 |
Ngành học: | Lai xe |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Đà Nẵng |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1982 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Dũng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 25/01/1985 |
Hình thức làm việc: | Khác |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | THPT - Đơn vị đào tạo: THPT - Chuyên ngành: 12/12 - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT |
Ngành học: | 12/12 |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Thái Bình |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 5 năm |
Tuổi: | 1985 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Lưu Hải Phong |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 16/01/1988 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Chuyên ngành: Không nhập - Loại tốt nghiệp: |
Ngoại ngữ: | English - Tiếng Anh |
Ngành học: | Không nhập |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1988 |
Ngành nghề: | Lao động phổ thông,Thủ công mỹ nghệ,Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Bằng tốt nghiệp
- Đơn vị đào tạo: Đại học Công nghiệp HN
- Thời gian: Từ tháng 01/1999 đến 01/2002
- Chuyên ngành: Kế toán
- Loại tốt nghiệp: Trung bình
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Đại học Công nghiệp HN Ngành học: Kế toán Trình độ học vấn: Cao đẳng Địa điểm làm việc: Hưng Yên Bắc Ninh Hà Nội Mức lương: Thỏa thuận Số năm kinh nghiệm: Hơn 5 năm Tuổi: 1981 Ngành nghề: Vận tải Lái xe Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đìnhHọ và tên: | Trần Tuấn Khanh |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 17/05/1976 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Chứng chỉ lái xe - Đơn vị đào tạo: CĐ Nghề GTVT Bình Dương - Thời gian: Từ tháng 03/1997 đến 09/1997 - Chuyên ngành: Dấu C - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | CĐ Nghề GTVT Bình Dương |
Ngành học: | Dấu C |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1976 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Hữu Nhân |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 30/10/1995 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian tạm thời |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Trung học phổ thông - Đơn vị đào tạo: Trung học phổ thông - Chuyên ngành: Vận hành cầu trục - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung học phổ thông |
Ngành học: | Vận hành cầu trục |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Bà Rịa Vũng Tàu |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1995 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Đinh Công Nam |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 11/11/1983 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Ngoại ngữ: | English - Tiếng Anh |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1983 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Lê Đức Văn |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 10/12/1994 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Đơn vị đào tạo: THPT Tân Bình - Thời gian: Từ tháng 01/2009 đến 02/2012 - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Ngoại ngữ: | English - Tiếng Anh |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT Tân Bình |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 1 - 3 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1994 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe,Sinh viên làm thêm,Làm bán thời gian |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Hoàng Điệp |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 12/08/1982 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | CNTT - Đơn vị đào tạo: ĐH Mở Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 06/2010 đến 06/2012 - Chuyên ngành: CNTT - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | ĐH Mở Hà Nội |
Ngành học: | CNTT |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 5 năm |
Tuổi: | 1982 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Tran Duc Tuan |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 15/04/1987 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư - Đơn vị đào tạo: Trường Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên - Thời gian: Từ tháng 06/2005 đến 06/2011 - Chuyên ngành: Cơ khí_Chế tạo máy - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên |
Ngành học: | Cơ khí_Chế tạo máy |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Thái Nguyên Hà Nội |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 4 năm |
Tuổi: | 1987 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo,Vận tải Lái xe,Ô tô Xe máy |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Phạm Hồng Thái |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 22/08/1982 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng lái xe hạng C - Đơn vị đào tạo: Trung cấp nghề Lào Cai - Chuyên ngành: Cơ khí - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung cấp nghề Lào Cai |
Ngành học: | Cơ khí |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | Lào Cai Lai Châu Hà Giang |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1982 |
Ngành nghề: | Cơ khí Chế tạo,Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Bùi Ngọc Sang |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 07/10/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Đơn vị đào tạo: THPT Hàm Chính - Thời gian: Từ tháng 01/2010 đến 12/2015 - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Ngoại ngữ: | Tiếng Anh – Tiếng Đức |
Tốt nghiệp tại trường: | THPT Hàm Chính |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Bình Thuận |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Đoàn Xuân Quang |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 26/10/1979 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | bằng lái xe dấu D - Đơn vị đào tạo: Trung tâm Vinhempic đào tạo lái xe - Thời gian: Từ tháng 01/1996 đến 01/1997 - Chuyên ngành: tài xế lái xe dấu D - Loại tốt nghiệp: Xuất sắc |
Tốt nghiệp tại trường: | Trung tâm Vinhempic đào tạo lái xe |
Ngành học: | tài xế lái xe dấu D |
Trình độ học vấn: | Trung cấp |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1979 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Tiến Hưởng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 20/08/1988 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Ngoại ngữ: | English - Tiếng Anh |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Bắc Ninh Hà Nội |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 4 năm |
Tuổi: | 1988 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Lưu Quốc Quang |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 30/11/1982 |
Hình thức làm việc: | Theo hợp đồng tư vấn |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Loại tốt nghiệp: |
Trình độ học vấn: | Trung học |
Địa điểm làm việc: | Đồng Nai |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1982 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Thanh Hải |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 02/05/1980 |
Hình thức làm việc: | Theo hợp đồng tư vấn |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Trường dạy nghề tư thục bình phước - Đơn vị đào tạo: Trường dạy nghề tư thục bình phước - Thời gian: Từ tháng 05/2001 đến 06/2015 - Chuyên ngành: Lái xe dấu C - Loại tốt nghiệp: Giỏi |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường dạy nghề tư thục bình phước |
Ngành học: | Lái xe dấu C |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1980 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Cử nhân cao đẳng
- Đơn vị đào tạo: Đại học bách khoa Hà Nội
- Thời gian: Từ tháng 09/2004 đến 09/2007
- Chuyên ngành: Cơ khí luyện kim
- Loại tốt nghiệp: Trung bình khá
Sư phạm dạy nghề
- Đơn vị đào tạo: Cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương III
- Thời gian: Từ tháng 10/2014 đến 01/2015
- Chuyên ngành: Giáo viên
- Loại tốt nghiệp: Trung bình
Giấy phép lái xe hạng D
- Đơn vị đào tạo: Sở giao thông vận tảiTP.HCM
- Thời gian: Từ tháng 07/2015 đến 10/2015
- Chuyên ngành: Lái xe các hạng B2, C, D...
- Loại tốt nghiệp: Giỏi
Tin học ứng dụng
- Đơn vị đào tạo: Đại học khoa học tự nhiên
- Thời gian: Từ tháng 05/2015 đến 07/2015
- Chuyên ngành: word, excel, powerpoin...
- Loại tốt nghiệp: Khá
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Đại học bách khoa Hà Nội Ngành học: Cơ khí luyện kim Trình độ học vấn: Cao đẳng Địa điểm làm việc: Bình Dương TP. HCM Mức lương: 7 – 10 triệu Số năm kinh nghiệm: Hơn 5 năm Tuổi: 1983 Ngành nghề: Vận tải Lái xe,Ô tô Xe máy Tình trạng hôn nhân: Đã có gia đìnhHọ và tên: | Mai Thanh Bình |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 10/02/1979 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Chuyên ngành: Không nhập - Loại tốt nghiệp: |
Ngoại ngữ: | English - Tiếng Anh |
Ngành học: | Không nhập |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1979 |
Ngành nghề: | Vận tải Lái xe |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |