Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Trương Dã
一字对花(山东民歌)(张也)/ Một Chữ Đối Hoa
Chọn bài khác
小女婿(湖北民歌)(张也)/ Con Rể Nhỏ - Trương Dã
织手巾(甘肃民歌)(张也)/ Dệt Khăn Tay - Trương Dã
云南出来小马街(云南民歌)(张也+屠洪刚)/ Vân Nam Xuất Hiện Con Đường Ngựa Nhỏ - Trương Dã
你好吗?亲亲的爱人/ Anh Khỏe Không Người Tình Thân Yêu - Trương Dã
赶马调(云南民歌)(张也+屠洪刚)/ Điệu Hát Đuổi Ngựa - Trương Dã
高天上流云/ Mây Trôi Trên Trời Cao - Trương Dã
丝路风情/ Tình Gió Đường Tơ - Trương Dã
你说那一天你要来/ Anh Nói Ngày Đó Anh Muốn Đến - Trương Dã
兰花和蝴蝶(张也)/ Hoa Lan Và Bướm - Trương Dã
花月/ Trăng Hoa - Trương Dã
小河淌水(云南民歌)(张也)/ Sông Nhỏ Chảy Nước - Trương Dã
桃花红杏花白(山西民歌)(张也)/ Hoa Đào Hoa Hồng Hạnh Trắng - Trương Dã
蓝花花(陕西民歌)(张也)/ Hoa Xanh - Trương Dã
八月桂花遍地开(江西民歌)(张也)/ Tháng Tám Hoa Quế Nở Khắp Đất Trời - Trương Dã
打樱桃(陕西民歌)(张也)/ Đánh Anh Đào - Trương Dã
三十里铺(陕西民歌)(张也)/ Cửa Hàng 30 Lý - Trương Dã
十大姐(云南民歌)(张也)/ Thập Đại Tỷ - Trương Dã
搭凉棚(江苏民歌)(张也)/ Dựng Mái Che Nắng - Trương Dã
采茶(云南民歌)(张也)/ Hái Trà - Trương Dã
嘀格儿调(湖南民歌)(张也)/ Điệu Đích Cách Nhi - Trương Dã
想亲亲(内蒙民歌)(屠洪刚+张也)/ Muốn Hôn Hôn - Trương Dã
看秧歌(山西民歌)(张也)/ Bài Hát Trông Mạ - Trương Dã
绣金匾(山西民歌)(张也)/ Thêu Biển Vàng - Trương Dã
Đăng nhập để sửa
一字对花(山东民歌)(张也)/ Một Chữ Đối Hoa
-
Trương Dã
mute
unmute
repeat
repeat off
Album:
民歌联唱200首/ 200 Bài Dân Ca Liên Xướng (CD16)
Genre:
Hoa Ngữ
,
Trung Quốc
Tác giả:
Đang cập nhật
Đóng góp:
说了一个一来
结子子呀
怎个 样的 放一放
放的呢个梨花
人人放呀 哎呀嘿
油菜开花 结子子呀
哎呀 嘿
啦
金花啦 谷子啦
摆在一个回回啦
谷花啦 棉花啦
几里格了 几里哗啦
都发喽了嗬嘿
Các bài khác:
小女婿(湖北民歌)(张也)/ Con Rể Nhỏ - Trương Dã
织手巾(甘肃民歌)(张也)/ Dệt Khăn Tay - Trương Dã
云南出来小马街(云南民歌)(张也+屠洪刚)/ Vân Nam Xuất Hiện Con Đường Ngựa Nhỏ - Trương Dã
你好吗?亲亲的爱人/ Anh Khỏe Không Người Tình Thân Yêu - Trương Dã
赶马调(云南民歌)(张也+屠洪刚)/ Điệu Hát Đuổi Ngựa - Trương Dã
高天上流云/ Mây Trôi Trên Trời Cao - Trương Dã
丝路风情/ Tình Gió Đường Tơ - Trương Dã
你说那一天你要来/ Anh Nói Ngày Đó Anh Muốn Đến - Trương Dã
兰花和蝴蝶(张也)/ Hoa Lan Và Bướm - Trương Dã
花月/ Trăng Hoa - Trương Dã
小河淌水(云南民歌)(张也)/ Sông Nhỏ Chảy Nước - Trương Dã
桃花红杏花白(山西民歌)(张也)/ Hoa Đào Hoa Hồng Hạnh Trắng - Trương Dã
蓝花花(陕西民歌)(张也)/ Hoa Xanh - Trương Dã
八月桂花遍地开(江西民歌)(张也)/ Tháng Tám Hoa Quế Nở Khắp Đất Trời - Trương Dã
打樱桃(陕西民歌)(张也)/ Đánh Anh Đào - Trương Dã
三十里铺(陕西民歌)(张也)/ Cửa Hàng 30 Lý - Trương Dã
十大姐(云南民歌)(张也)/ Thập Đại Tỷ - Trương Dã
搭凉棚(江苏民歌)(张也)/ Dựng Mái Che Nắng - Trương Dã
采茶(云南民歌)(张也)/ Hái Trà - Trương Dã
嘀格儿调(湖南民歌)(张也)/ Điệu Đích Cách Nhi - Trương Dã
想亲亲(内蒙民歌)(屠洪刚+张也)/ Muốn Hôn Hôn - Trương Dã
看秧歌(山西民歌)(张也)/ Bài Hát Trông Mạ - Trương Dã
绣金匾(山西民歌)(张也)/ Thêu Biển Vàng - Trương Dã
Nguồn:
mp3.zing.vn/bai-hat/Mot-Chu-Doi-Hoa-Truong-Da/ZWZECB8U.html
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận