Đồng Lệ 月之故乡/ Trăng Nơi Quê Nhà

Đóng góp: (男)天上一个月 亮
水里一个月 亮
天上的月亮 在水里
水里的 月亮在天上

( 女)天上一个月
水里一个月
天 一个在天上
( )看 一个在天上

( 男)低头看水里

(男) 一个在天上
( ) 一个在天上
看 月 一个在天上
( ) 一个在天上

( 女)看 一个在天上
( )看 一个在天上
Nguồn: mp3.zing.vn/bai-hat/Trang-Noi-Que-Nha-Dong-Le/ZWZCO0U0.html


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận