TT | Tên ngành nghề | Mã ngành |
1. | Lập trình máy vi tính; | 6201 |
2. | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính; | 6202 |
3. | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; | 6209 |
4. | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; | 6311 |
5. | Cổng thông tin; | 6312 |
6. | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet; | 6190 |
7. | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận; | 7320 |
8. | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; | 4741 |
9. | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính; | 5820 |
10. | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; | 4651 |
11. | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; | 4652 |
12. | Đại lý, môi giới; | 4610 |
13. | Quảng cáo; | 7310 |
14. | Hoạt động tư vấn quản lý; | 7020 |
15. | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; | 6329 |
16. | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; | 8230 |
17. | Sản xuất đồ chơi, trò chơi; | 3240 |
18. | Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
19. | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
20. | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
21. | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 9511 |
22. | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9512 |
23. | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 9521 |
24. | Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ những mặt hàng Nhà nước cấm)./. |
|