1. Thông tin giới thiệu chung về doanh nghiệp:
- Logo doanh nghiệp:
- Tên doanh nghiệp:
Tiếng Việt: Công Ty Cổ Phần Thể Dục Thể Thao Việt Nam
Tiếng Anh: Vinasport
- Lãnh đạo doanh nghiệp:
Họ và tên Chủ tịch HĐQT và Tổng Giám đốc:Bùi Duy Nghĩa Số Mob: 0903404336
- Thông tin liên lạc:
Địa chỉ giao dịch: Số 4 Hàng Cháo, Đống Đa, Hà Nội
Địa chỉ sản xuất: Số 181 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội
Email VP: vinasport@hotmail.com /Email GĐ:nghiabuiduy@gmail.com
Tài khoản: 102010000001111- Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam, Chi nhánh Ba Đình
Mã số thuế: 0100111923
- Quản trị viên (người được phân công tham gia quản trị Website):
Họ và tên: Lê Duy
Mob: 0983338129/ Email: leduy.vinasport@gmail.com
2. Giới thiệu khái quát về doanh nghiệp:
2.1. Năng lực sản xuất:
- Thiết bị dạy học cho giáo dục phổ thong:
+ Quả cầu chinh, vợt đánh cầu chinh
+ Dây nhảy cá nhân, dây nhảy tập thể
+ Thước dây 20-30- 35m
+ Còi thể dục
+ Quả ném cao su 150g
+ Bóng đá số 3, số 4
+ Bóng rổ số 5, số 6, số 7
+ Đệm thể dục
+ Bục giậm nhảy xa
+ Ghế băng thể dục
+ Quả cầu đá
+ Lưới đá cầu, lưới cầu lông
+ Vợt cầu lông, quả cầu lông
+ Đệm nhảy
+ Bàn bóng bàn, laket
+ Bóng ném tập luyện, thi đấu, khung gôn bóng ném
+ Bóng đá da Nhật, nấm dẫn bóng, cờ trọng tài, còi trọng tài, khung gôn bóng đá
+ Bóng nước tập luyện, thi đấu
+ Tạ các loại
+ Bóng chuyền Đài Loan, bóng chuyền VB6600-7000-7400
+ Cột bóng chuyền có tay quay
+ Ghế trọng tài có bàn viết, ghế trọng tài cầu lông, tennis
+ Bóng rổ tập luyện, thi đấu, cột bóng rổ
+ Xà đơn, xà kép
+ Bộ cột đa năng, cột lưới tennis
+ Bàn 1000 đạp xuất phát kép kiểu Nhật, bàn đạp xuất phát đơn
- Năng lực sản xuất thiết bị, đồ dùng, đồ chơi trẻ em cho giáo dục mầm non,
- Năng lực sản xuất thiết bị dạy học, thực hành cho giáo dục nghề nghiệp
- Năng lực sản xuất trang thiết bị phục vụ nhu cầu xã hội, xuất khẩu,
2.2. Năng lực kinh doanh:
+ Tổng vốn: 20.000.000.000
+ Ước tổng giá trị cung ứng qua các giai đoạn phát triển chính của doanh nghiệp (cho giáo dục phổ thông, cho giáo dục mầm non, giáo dục nghề nghiệp, cho xã hội, cho xuất khẩu):
Giai đoạn | Tổng giá trị cung ứng | ||||
| Cho GDMN | Cho GDPT | GD nghề nghiệp | Cho xã hội | Cho xuất khẩu |
Trước 2000 |
| 1.000.000.000 |
|
|
|
2000-2010 |
| 6.000.000.000 |
|
|
|
2011-2012 |
| 1.800.000.000 |
|
|
|