STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH |
1 | Tư vấn thiết kế công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi | (74215) 2000 |
2 | Tư vấn thiết kế công trình dân dụng | (742151) |
3 | Xây dựng công trình dân dung | (4521) |
4 | Xây dựng công trình công nghiệp | (45221-452210) |
5 | Xây dựng công trình giao thông(cầu, đường, cống ….) | (45222-452220) |
6 | Xây dựng công trình thủy lợi | (452223-452230) |
7 | Mua bán thiết bị văn phòng | (45221-452210) |
8 | Mua bán thiết bị tin học | (5159) |
9 | Theo dõi giám sát thi công | (742161) |
10 | Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ | (74217) |
11 | Kiểm định công trình xây dựng | (742162) |
12 | San lấp mặt bằng | (4511) |
13 | Khoan thăm dò điều tra địa chất thủy văn | (742192) |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | (7222-722100) |
15 | Khảo sát trắc địa công trình công cộng. Công nghiệp, đường bộ, cầu | / |
16 | Thẩm định dự án đầu tư | / |
17 | Thẩm định dự toán chi phí các công việc tư vấn | / |
18 | Thẩm định thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công và dự toán công trình | / |
19 | Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư và báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng | / |
20 | Tư vấn điều hành dự án đầu tư xây dựng công trình | / |
21 | Tư vấn mời thầu và xét thầu, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ so8 dự thầu | / |
22 | Tư vấn thiết kế kết cấu công trình cấp thoát nước | (742127) |
23 | Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môI trường | (70151-701510) |
24 | Xây dựng hệ thống xử lý nước thảI | (9219-921900) |
25 | Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước | (452241) |