Hóa chất thuận phong

Hóa chất thuận phong

29 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa Hà Nội

Thông tin

Lĩnh vực

Lĩnh vực

Hóa chất và phân bón

Giới thiệu

Chuyên kinh doanh hóa chất và phân bón

Mô tả

Mô tả

DANH MỤC HOÁ CHẤT

 

HOÁ CHẤT NGÀNH DỆT NHUỘM

 

STT

Tên

Xuất xứ

Quy cách

01

Xút NaOH 99%

TQ

25kg/bao

02

Xút NaOH 30% -32%

TQ

280kg/Phuy

02

Xút NaOH 45%

TQ

350kg/Phuy

03

Oxy  H2O2 50%  

KOREA

30kg/can

04

Acid acetic CH3COOH

TAIWAN

35kg/can

05

SoDa Na2CO3

TQ/Nga

50kg/bao

06

Acid oxalic

TQ

25kg/bao

07

Tẩy Đường

TQ

50kg/thùng

 

HOÁ CHẤT NGÀNH NUỚC CẤP NƯỚC THẢI

 

STT

Tên

Xuất xứ

Quy cách

01

Xút NaOH 99%

TQ

25kg/bao

02

Phèn đơn

VN

50kg/bao

03

P AA 101

TQ

10kg/bao

04

PAC

TQ/VN

25kg/bao

05

STTP NaP5O10

TQ

25kg/bao

06

Than hoạt tính

TQ

25kg/bao

07

Javen NaClO

VN

30kg/can

08

NaOH 72%

TQ

25 kgs/bao

09

NaOH 30-32%

VN

280kgs/Phi

10

Chất trợ lắng PAM Cation

Anh

25kgs/bao

11

Chất trợ lắng PAM Anion

Anh

25kgs/bao

13

Clorin Ca(OCl)2

China

40kgs/thùng

14

H2SO4

VN

45kg/can, phi boon

 

                            HOÁ CHẤT NGÀNH THỨC ĂN GIA XÚC

 

STT

Tên

Công thức

Xuất xứ

Quy cách

01

ZINC OXIDE

ZnO 90%

TQ

25kg/bao

02

Copper sulphate

CuSO4

TAIWAN

25kg/bao

03

Ferrous sulphate

FeSO4.H2O

TQ

25kg/bao

06

Dicanxium Phosphate

DCP

VN

25kg/bao

 

 

 

 

 

 

 

 

HOÁ CHẤT NGÀNH GIẶT LÀ

 

STT

Tên hàng hóa

Xuất xứ

Quy Cách

01

NaOH 99%

TQ

25 kgs/bao

02

Acid axetic

TAIWAN

30kg/can

04

Muối Na2SO4

TQ

50kgs/bao

06

Soda Na2CO3

TQ

50kgs/bao

07

Javen

VN

Can/Phi

08

Oxi già – H2O2

KOREA

30kg/can

09

LAS

VN

210Kgs/Phi

 

 

HOÁ CHẤT NGÀNH TẨY RỬA

 

STT

Tên hàng hóa

Xuất xứ

Quy Cách

01

HEC – Tạo đặc

Korea

25 kgs/bao

02

NaOH 99%

TQ

25 kgs/bao

03

NaOH 72%

TQ

25 kgs/bao

04

Muối Na2SO4

TQ

50kgs/bao

05

Tạo bọt-Lauryl Sunfate

TQ

25kgs/bao

06

Soda Na2CO3

TQ

50kgs/bao

07

Javen

VN

Can/Phi

08

Oxi già – H2O2

KOREA

30kg/can

09

LAS

VN

210Kgs/Phi

10

HCL

VN

Can, phi ,tec

 

 

HOÁ CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM

 

STT

Tên hàng hóa

Xuất xứ

Quy cách

01

Acid Lactic 80%

TQ

30 kgs/can

02

Acid Citric( chanh)

TQ

25kgs/bao

03

Acid Acetic

TAIWAN

30 kgs/can

06

NaNO2

TQ

25-50kgs/bao

07

Acid Sorbic

TQ

25 kgs/bao

08

Dicalcium Phosfate - DCP

VN

25 kgs/bao

09

CMC

JAPAN

20 kgs/bao

 

 

 

HOÁ CHẤT NGÀNH GIẤY

 

STT

Tên hàng

Công thức

Xuất xứ

Quy cách

01

NaOH 99%

 

 TQ

25kg/bao

02

NaOH 72%

 

 TQ

25kg/bao

03

NaOH 30%

 

VN

280kg/p

04

NaOH 45%

 

VN

320kg/p

05

H2O2

H2O2

KOREA

30kg/can

06

Muối

Na2SO4

TQ

50kg/bao

07

Acid Sulfuric

H2SO4 92 - 96%

VN

45kg/can

08

PAC

 

TQ

25kg/bao

09

PAM CATION

 

Anh/ TQ

25kg/bao

10

PAM ANION

 

Anh/TQ

25kg/bao

11

Natri Photphat

Na3PO4 98%

TQ

25kg/bao

12

Amoniac

NH4OH 20-25%

VN

25kg/can

13

Acid Hydrochloric

HCL 30-31%

VN

30kg/can

14

Acid Photphoric

H3PO4

TQ

30kg/can

15

Acid Boric

H3PO3

Mỹ

25kg/bao

16

Javen

NaClO

VN

30kg/can

17

Lưu huỳnh

S

Korea

50kg/bao

18

Magie Sunfate

MgSO4

TQ

25kg/bao

 

 

DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP – THỰC PHẨM

 

No.

ITEM

PACKING

ORIGIN

1

ACETONE (NEW)

160 KG

Taiwan

2

BDGA

205 KG

Ineos

4

BUTYL ACETATE

180 KG

Optimal

5

BUTYL ACETATE

180 kg

Optimal

6

BUTYL CARBITOL

200 KG

Optimal

7

BUTYL CELLOSOLVE

188 KG

Optimal

8

BUTYL CELLOSOLVE

188 KG

Optimal

9

CELLOSOLVE ACETATE - CAC

200 KG

India

10

CDE

200 KG

Malaysia

11

CP 52

250 KG

Handy - TW

12

CYC

190 KG

China

13

DEG

235 KG

Optimal

14

DIACETONE ALCOHOL

185 KG

Rhodia

15

DIBK

165 KG

Taiwan

16

ETHYL ACETATE

180 KG

Celanese

17

ETHYL ACETATE

180 KG

Celanese

18

GLYCERIN

250 KG

Malaysia

19

HEXAN

138 KG

Thailand

20

ISOBUTYL ACETATE (IBAC)

180 KG

Ineos

21

IPA (tech)

160 KG

Singapore

22

ISOBUTANOL

167 KG

Optimal

23

ISOPHORONE

195 KG

Arkema

24

MEAC

190 KG

Taiwan

25

MEG

235 KG

Optimal

26

MEK

165 KG

Taiwan

27

METHANOL

163 KG

Indo

28

METHYLENE CHLORIDE

260 KG

Formosa

29

MIBK

165 KG

South africa

30

Mimosa (all grade)

25 KG

South africa

31

N-BUTANOL

167 KG

Optimal

32

PMA (new drum) 99%

200 KG

Taiwan

33

PMA (new drum) 95%

200 KG

Taiwan

34

PROPYLENE GLYCOL (industrial -new)

215 KG

Singapore

35

SOLVENT D60

156 KG

Singapore

36

SOLVENT 150

179 KG

Singapore

37

SOLVENT D100/SARASOL 40 (D40)

156 KG

Singapore

38

DSP 80/100 (~S97)

145 KG

Singapore

39

TERGITOL 26 L9

205 KG

Optimal

40

TERGITOL 26 L7

205 KG

Optimal

41

TERGITOL NP 15

213.15 KG

Dow

42

TERGITOL NP 6

210 KG

Optimal

43

TERGITOL NP8/ NP10

210 KG

Optimal

44

TERGITOL NP 9

210 KG

Optimal

45

Tsol white

154 KG

VietNam

46

TOLUENE

179 KG

Korea

47

XYLENE

179 KG

Korea

48

XYLENE

179 KG

Thai

 

 

 

 

 

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: 

Cty Cổ Phần SX & TM Thuận Phong– Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ: 29 HUỲNH THÚC KHÁNG, ĐỐNG ĐA, Hà Nội
Fax: 04.3668.6311
Mobile: 0969739415 (Mr Đường)
Website: http://www.tpc.net.vn
Email: duongtpchemical@gmail.com

Maps:




Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận