Sách PDF: Một số giới từ thường gặp

Một số giới từ thường gặp
Adobe PDF
6

Giới thiệu tóm tắt

DURING: During danh từ chỉ thời gian/khoảng thời gian kéo dài Example: During the summer, pupil is off school During the morning, he is in his office FROM: From 1 thời điểm to thời điểm He is going to work from five to five I went from HN to QB in one day * thành ngữ thường dùng: From time to time thỉnh thoảng We visit the art museum from time to time

Nguồn: docs.4share.vn/docs/33478/Mot_so_gioi_tu_thuong_gap.html


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận