Đặc tính
- Nguồn Laser DFB có hiệu suất cao đem lại phẩm chất tín hiệu tốt, công suất quang cực đại 36 mW.
- Có mạch méo trước hoàn hảo đảm bảo cho CTB và CSO tốt nhất khi C/N ở mức tiêu chuẩn.
- Có mạch điều khiển AGC/MGC đảm bảo cho mức tín hiệu ra ổn định khi mức tín hiệu vào khác nhau.
- Có VFD hoặc LED hiển thị điều kiện làm việc chính xác của thiết bị.
- Có cổng RS232 sử dụng cho giám sát và quản lý.
- Cổng RJ45 cho quản lý từ xa.
- Người dùng có thể lựa chọn bộ cấp nguồn AC 90V ~ 265V hoặc nguồn DC -48V.
Thông số kỹ thuật
Items | 1310-02 | 1310-04 | 1310-16 | 1310-08 | 1310-10 | 1310-12 | 1310-14 | 1310-16~36 |
Output (mW) | ≥02 | ≥04 | ≥06 | ≥08 | ≥10 | ≥12 | ≥14 | ≥16~36 |
Output (dBm) | 3.0 | 6.0 | 7.8 | 9.0 | 10.0 | 10.8 | 11.5 | 12~15.6 |
Wavelength(nm) | 1310±20 | |||||||
Fiber Connector | FC/APC Or SC/APC | |||||||
Bandwidth(MHz) | 45 ~ 862 | |||||||
CNR(dB) | 51 | |||||||
CTB(dB) | ≥65 | |||||||
CSO(dB) | ≥60 | |||||||
RF In(dBµV) | 80±5 | |||||||
Unflatness(dB) | ≤0.75 | |||||||
Power Consumption | ≤30 W | |||||||
Power Voltage(V) | 220VAC or -48VDC | |||||||
Working Temp(℃) | -20 ~ 85 | |||||||
Size(″) | 19″×11″×1.75″ | |||||||
Weight(kg) | 5.0 |