Gói cước dịch vụ (Tháng) | Thời gian sử dụng khuyến mãi ( Tháng ) | Tổng thời gian sử dụng ( Tháng ) | Đơn giá chưa VAT (VAT) | Phí thiết bị Token ( VNĐ ) | Cộng trước thuế (chưa VAT) | Thành tiền ( VNĐ ) |
6 | 03 | 09 | 400,000 | 500,000 | 900,000 | 990,000 |
12 | DN < 6 tháng | 12 | 990,000 | Miễn phí | 990,000 | 1,089,000 |
12 | 12 | 24 | 999,000 | 250,000 | 1,249,000 | 1,373,900 |
24 | 12 | 36 | 1,548,000 | 250,000 | 1,798,000 | 1,977,800 |
36 | 12 | 48 | 1,998,000 | Miễn phí | 1,998,000 | 2,197,800 |
II. CHUYỂN ĐỔI NHÀ MẠNG KHÁC SANG CKCA:
Gói cước dịch vụ ( Tháng ) | Thời gian sử dụng khuyến mãi ( Tháng ) | Tổng thời gian sử dụng ( Tháng ) | Đơn giá chưa VAT (VAT) | Phí thiết bị Token ( VNĐ ) | Cộng trước thuế ( chưa VAT ) | Thành tiền ( VNĐ ) |
12 | 12 | 24 | 999,000 | 250,000 | 1,249,000 | 1,373,900 |
24 | 12 | 36 | 1,548,000 | Miễn phí | 1,548,000 | 1,702,800 |
36 | 15 | 51 | 1,998,000 | 1,998,000 | 2,197,800 |
v Cộng thêm thời gian sử dụng nếu chứng thư cũ chưa hết hạn, áp dụng chứng thư số đăng kí gói 6 tháng trở lên.
- Thời gian của CTS cũ còn thời hạn > 15 ngày và < 3 + 3 tháng
- Thời gian của CTS cũ còn thời hạn từ 3 đến 6 tháng + 6 tháng
- Thời gian của CTS cũ còn thời hạn > 6 + 12 tháng
III. GIA HẠN CÙNG NHÀ CUNG CẤP CKCA:
Gói cước dịch vụ ( Tháng ) | Thời gian sử dụng khuyến mãi ( Tháng ) | Tổng thời gian sử dụng ( Tháng ) | Đơn giá chưa VAT (VAT) | Phí thiết bị Token ( VNĐ ) | Cộng trước thuế ( chưa VAT ) | Thành tiền ( VNĐ ) |
12 | 12 | 24 | 999,000 |
Miễn phí | 999,000 | 1,098,900 |
24 | 12 | 36 | 1,548,000 | 1,548,000 | 1,702,800 | |
36 | 15 | 51 | 1,998,000 | 1,998,000 | 2,197,800 |