Sản phẩm: Canon ImageCLASS MF8050Cn

Canon ImageCLASS MF8050Cn
17.000.000

Mô tả sản phẩm

Thông tin thêm về Canon ImageCLASS MF8050Cn

In  
Loại máy in Máy in màu laze
Tốc độ in In đen trắng / In màu: 12 / 8ppm (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in UFR II LT (dựa trên máy chủ)
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi, chất lượng 2400 x 600dpi (9600 x 600dpi)
Tính năng in đúp tự động N/A
Bộ nhớ máy in 128MB (chia sẻ)
Copy  
Loại copy Copy lade màu
Tốc độ copy Copy đen trắng / Màu: 12 / 8,0cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Tông màu 256 mức màu
Thời gian làm nóng máy Ít hơn 30 giây
Thời gian copy bản đầu tiên Bản đen trắng / Bản màu: Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây (A4),
22,5 / 28,6 giây (LTR)
Thời gian in bản đầu tiên Bản đen trắng / Bản màu: Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây (A4),
22,0 / 27,8 giây (LTR)
Tính năng copy đảo mặt / Loại đóng N/A
Tính năng tăng / giảm 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200% (hệ AB)
Zoom 25 - 400% dung sai 1%
Kích thước copy Platen : Có thể lên tới A4 / LTR
ADF : 139,7 x 128mm tới 215,9 x 355,6mm
Các tính năng copy Xóa khung, phân loại bộ nhớ / tự động sắp xếp, 2 trong 1, 4 trong 1, copy thẻ ID, điều chỉnh mật độ nền
Bộ nhớ copy 128MB (chia sẻ)
Quét  
Loại quét Colour CIS
Độ phân giải bản quét Có thể lên tới 600 x 600dpi (optical)
Chiều sâu màu quét 24-bit
Kích thước tài liệu Platen: Có thể lên tới A4 / LTR
ADF: 139,7 x 128mm tới 215,9 x 355,6mm
Tính năng quét đảo mặt N/A
Độ tương thích TWAIN, WIA
Định dạng file đầu ra RAW
PullScan Nội bộ (USB): Có / Hộp công cụ MF
(Hệ điều hành Win & Mac)
Mạng làm việc (Ethernet): Có / Hộp công cụ MF (chỉ hệ điều hành Win)
MF Toolbox Scanning Điểm đến: Email (Microsoft Outlook & Outlook Express) / File / PDF / OCR / Scan 1 - 4 cho các ứng dụng tùy chọn
Định dạng file: BMP / JPEG / TIFF / PDF (Multipage, Add Page, Searchable, Compact) tùy thuộc và các điểm đến
Quét sang phương tiện lưu trữ  
Quét sang USB Có (FAT16: tối đa. 2GB; FAT32: tối đa 8GB)
Định dạng file PDF (màu và đen trắng)
Fax / Fax từ máy tính  
Tốc độ Modem Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
Dung lượng bộ nhớ 512 trang*1
Quay một chạm 19 địa chỉ
Quay số mã hóa 181 địa chỉ
Quay nhóm 199 địa chỉ (trên mỗi nút chạm không sử dụng / quay mã hóa)
Fax đảo mặt Không
Chế độ nhận fax Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi fax / điện thoại
Các tính năng fax Nhận từ xa, tiếp cận đúp, chuyển fax tự động
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Fax từ máy tính Có (chỉ gửi)
Giao diện / Phần mềm  
Giao diện tiêu chuẩn Thiết bị USB 2.0, 10 / 100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) USB Host 1.1
Hệ thống vận hành Windows® 2000,XP, Server 2003*6, Server 2008*6, Windows Vista®
Mac® OS*2, Linux*3
Chức năng USB In, fax từ máy tính và quét từ máy tính
Giao thức mạng làm việc TCP/IP (Ethernet)
Chức năng mạng làm việc Win OS: In, fax từ máy tính và quét từ máy tính
Mac OS: In, fax từ máy tính
Linux OS: In
Xử lý giấy  
Khay lên tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (A4)
Nguồn giấy Khay giấy cassette 150 tờ cộng thêm khay giấy đa chức năng 1 tờ
Giấy Cassette tùy chọn Không
Trọng lượng giấy 60 đến163g/m2 (cassette), 60 đến 220g/m2 (khay giấy đa mục đích)
Giấy ra 125 tờ (mặt úp xuống)
Các thông tin chung  
Màn hình LCD 5 dòng UI LCD (White Backlight)
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 25,0kg (w CRG)
Điện năng tiêu thụ Tối đa: 900W
Chế độ tiết kiệm năng lượng: 3W
Tỉ lệ điện năng Star® TEC 0,62KWh/tuần
Loại Cartridge Hệ thống Cartridge đơn
Kiểu Cartidge Cartridge 416 C, M, Y, K
Dung lượng Cartridge ban đầu*4 C, M, Y, K: 800 tờ
Dung lượng Cartridge thay thế*4 C, M, Y: 1.500 tờ
Black (K): 2.300 tờ
Chu trình làm việc hàng tháng*5 30.000 tờ
25

Tính năng sản phẩm

Kích thước đánh bóng
CANON
Chiều rộng lốp
All - in - One
Áp suất khí làm việc
A4
Trọng lượng (Kg)
600x600dpi
Website
12tờ
Thời gian sử dụng pin
250tờ
Loại phuộc
8tờ
Xuất xứ
128
Website
900
Giảm sóc sau
430 x 484 x 429
Lốp xe
25Kg
Vành mâm
Chi tiết



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận