Thông tin thêm về Canon imageCLASS MF8030Cn In Loại máy inMáy in màu laze Tốc độ inIn đen trắng / In màu:12 / 8ppm (A4 / LTR) Ngôn ngữ inUFR II LT (dựa trên máy chủ) Độ phân giải bản in600 x 600dpi, chất lượng 2400 x 600dpi (9600 x 600dpi) Tính năng in đúp tự độngN/A Bộ nhớ máy in128MB (chia sẻ) Copy Loại copyCopy lade màu Tốc độ copyCopy đen trắng / Màu:12 / 8,0cpm (A4 / LTR) Độ phân giải bản copyCó thể lên tới 600 x 600dpi Tông màu256 mức màu Thời gian làm nóng máyÍt hơn 30 giây Thời gian copy bản đầu tiênBản đen trắng / Bản màu:Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây (A4), 22,5 / 28,6 giây (LTR) Thời gian in bản đầu tiênBản đen trắng / Bản màu:Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây (A4), 22,0 / 27,8 giây (LTR) Tính năng copy đảo mặt / Loại đóngN/A Tính năng tăng / giảm50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200% (hệ AB) Zoom25 - 400% dung sai 1% và tùy chọn tỉ lệ cố định Khay lên tài liệu50 tờ Kích thước copyPlaten :Có thể lên tới A4 / LTR ADF :139,7 x 128mm tới 215,9 x 355,6mm Các tính năng copyXóa khung, phân loại bộ nhớ / tự động sắp xếp, 2 trong 1, 4 trong 1, copy thẻ ID, điều chỉnh mật độ nền Bộ nhớ copy128MB (chia sẻ) Quét Loại quétMàu CIS Độ phân giải bản quétCó thể lên tới 600 x 600dpi (quang học) Chiều sâu màu quét24-bit Kích thước tài liệuPlaten:Có thể lên tới cỡ A4 / LTR ADF:139,7 x 128mm tới 215,9 x 355,6mm Tính năng quét đảo mặtN/A Độ tương thíchTWAIN, WIA Định dạng file đầu raRAW PullScanNội bộ (USB):Có / Hộp công cụ MF (Hệ điều hành Win & Mac) Mạng làm việc (Ethernet):Có / Hộp công cụ MF (chỉ hệ điều hành Win) MF Toolbox ScanningĐiểm đến:Email (Microsoft Outlook & Outlook Express) / File / PDF / OCR / Scan 1 - 4 cho các ứng dụng tùy chọn Định dạng file:BMP / JPEG / TIFF / PDF (Multipage, Add Page, Searchable, Compact) tùy thuộc và các điểm đến Quét sang phương tiện lưu trữ Quét sang USBCó (FAT16: tối đa. 2GB; FAT32: tối đa 8GB) Định dạng filePDF (màu và đen trắng) Giao diện / Phần mềm Giao diện tiêu chuẩnThiết bị USB 2.0, 10 / 100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) USB Host 1.1 Hệ thống vận hànhWindows® 2000,XP, Server 2003*6, Server 2008*6, Windows Vista® Mac® OS*2, Linux*3 Chức năng USBIn, fax từ máy tính và quét từ máy tính Giao thức mạng làm việcTCP/IP (Ethernet) Chức năng mạng làm việcHệ điều hành Win:In, fax từ máy tính và quét từ máy tính Hệ điều hành Mac:In, fax từ máy tính Hệ điều hành Linux:In Xử lý giấy Khay lên tài liệu tự động (ADF)50 tờ (A4) Nguồn giấyKhay giấy cassette 150 tờ cộng thêm khay giấy đa chức năng 1 tờ Giấy Cassette tùy chọnKhông Trọng lượng giấy60 đến163g/m2 (cassette), 60 đến 220g/m2 (khay giấy đa mục đích) Giấy ra125 tờ (mặt úp xuống) Các thông tin chung Màn hình LCD5 dòng UI LCD (White Backlight) Kích thước (W x D x H)430 x 484 x 429mm Trọng lượng25,0kg (w CRG) Điện năng tiêu thụTối đa:900W Chế độ tiết kiệm năng lượng:3W Tỉ lệ điện năng Star® TEC0,62KWh/tuần Loại CartridgeHệ thống Cartridge đơn Kiểu CartidgeCartridge 416 C, M, Y, K Dung lượng Cartridge ban đầu*4C, M, Y, K:800 tờ Dung lượng Cartridge thay thế*4C, M, Y:1.500 tờ Black (K):2.300 tờ Chu trình làm việc hàng tháng*530.000 tờ
|