Kiểu Model | 570ES | ||
Số hiển thị | 10+2 | ||
Tính toán bên trong | 15 | ||
Màn hình | LCD | ||
Số nhớ | 9 | ||
Giữ số nhớ | • | ||
Thêm biểu thức tính thuận | Hiện như SGK | ||
2 dòng | | ||
Hiện lại | • | ||
Phân số | • | ||
Đổi độ (Giờ /phút/giây) Số thập phân | • | ||
Hệ đếm sơ số n | • | ||
Toán Logic | • | ||
Thống kê | thống kê | • | |
Hồi quy | • | ||
Chỉnh hợp - Tổ hợp | • | ||
Hàm hype | • | ||
Đổi tọa độ | • | ||
Đổi số dạng kỹ thuật | • | ||
Số phức | 3x3 | ||
Ma trận | • | ||
Toán Véctor | • | ||
Tích Phân | • | ||
Đạo hàm | • | ||
Giải phương trình | • | ||
Chỉnh thống kê | • | ||
Hiện dạng a x 10 n | • | ||
Chương trình | - | ||
Lệnh solve | - | ||
Hiện lại | • | ||
Phím ANS | • | ||
Tính liên tiếp | • | ||
Sửa lỗi | • | ||
Tự động tắt | • | ||
Chức năng khác | 40 hằng số | ||
Năng lượng | Pin chính | AAA | |
Pin phụ | - | ||
Tuổi pin | Chính ( giờ) | | |
Phụ ( năm) | | ||
Kích Thước Cx R x D ( mm ) | | ||
Trọng lượng ( g) | | ||
Hộp | Nắp trượt | ||
Phần trăm | • | ||
Dấu ngoặc | 24 | ||
Đơn vị đo góc ( DEG/RAD/GRAD) | • | ||
Hàm Logarit | • | ||
Hàm lượng giác | • | ||
Hàm mũ | • | ||
Toán đại số | • | ||
Tọađộ Đêcac -Toạ độ cực | • | ||
Số ngẫu nhiên | • | ||
Làm tròn | • | ||
Ký hiệu kỹ thuật | • | ||
nhập (-), EXP, ת | • | ||
Tính độ lệch tiêu chuẩn | • | ||
Đổi đơn vị | 40 | ||
Sao chép | • | ||
Chức năng CALC | • | ||
Lập bảng | • | ||
Tính tổng ∑ | • |
Chú thích:
* = 1giờ /1 ngày *2 Hiện liên t ục *3 Tự tắt khi hết nguồn*4 Liên tục*5 Liên tục “0”
F đóng \U mở