BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH TRONG NƯỚC
( áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2014, áp dụng đến khi có thông báo mới )
- I. BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH THƯ VÀ BƯU PHẨM
TRỌNG LƯỢNG (gram) |
NỘI THÀNH | NGOẠI THÀNH | VŨNG TÀU CẦN THƠ ĐỒNG NAI BÌNH DƯƠNG | TRÊN 300km | ĐẾN 300km | HÀ NỘI ĐÀ NẴNG |
THỜI GIAN PHÁT | 12h | 24h | 24h | 24h – 48h | 12h - 24h | 12h – 24h |
ĐẾN 50gr | 7.000 | 9.000 | 9.000 | 11.000 | 9.500 | 8.000 |
TRÊN 50gr – 100gr | 9.000 | 11.000 | 12.000 | 13.000 | 12.500 | 11.400 |
TRÊN 100gr – 250gr | 11.800 | 14.000 | 16.000 | 19.000 | 17.500 | 15.500 |
TRÊN 250gr - 500gr | 14.200 | 17.000 | 22.500 | 26.000 | 24.000 | 22.200 |
TRÊN 500gr -1000gr | 18.600 | 20.000 | 31.500 | 38.000 | 31.000 | 31.000 |
TRÊN 1000gr - 1500gr | 20.400 | 23.000 | 38.000 | 47.000 | 42.500 | 42.000 |
TRÊN 1500gr - 2000gr | 24.000 | 29.000 | 45.000 | 59.000 | 50.000 | 52.000 |
500g Tiếp theo | 3.000 | 4.000 | 5.000 | 12.000 | 7.000 | 10.000 |
2. CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH HEN GIỜ PHÁT TRONG NGÀY.
TPHCM | TỈNH THÀNH PHÍA NAM | HÀ NỘI, ĐÀ NẴNG | TỈNH THÀNH PHÍA BẮC |
CƯỚC CPN + 30.000 | CƯỚC CPN + 150.000 | CƯỚC CPN + 200.000 | CƯỚC CPN + 300.000 |
NGOẠI THÀNH | PHÁT SAU 6 – 8 giờ Kể từ khi nhận | Nhận trước 9h phát trước 17h Nhận trước 11h30 phát sau 20h Nhận trước 17h30 phát trước 24h | Nhận trước 9h phát sau 21h cùng ngày |
CƯỚC CPN + 70.000 |
GHI CHÚ ( Nội và ngoại thành chỉ áp dụng cho hỏa tốc)
- NỘI THÀNH TP.HCM gồm: Q.1, Q.3, Q.4, Q.5, Q.10, Q11, Q.Tân Bình, Q.Phú Nhuận, Q.Gò Vấp, Bình Thạnh,Tân Phú,.
- nhận trước 11h sẽ phát trong ngày, nhận sau 11h sẽ phát vào sáng hôm sau.
- NGOẠI THÀNH TP.HCM gồm: Q.2,Q6,Q7,Q.8, Q.9, Q.12, Q.Thủ Đức.Bình Tân.
- Đối với: H.Nhà Bè, H.Hoóc Môn, H. Củ Chi, H. Bình Chánh, nhận hôm nay sẽ phát vào ngày hôm sau, hôm sau nữa hoặc tuân thủ theo thời gian phát của EMS.
- Đối với thành phố trong tất cả các tỉnh thành trong cả nước, nhận hôm nay sẽ phát vào giờ hành chánh ngày hôm sau & hôm sau nữa. Đối với xã, huyện và các vùng nông thôn, miền núi. Thời gian nhận phát trong vòng 3 – 5 ngày.
II: BẢNG CƯƠC CHUYỄN PHÁT NHANH HÀNG HÓA:
1. BẢNG GIÁ CƯỚC ( HÀNG BAY NHẬN TRƯỚC 12h )
TRỌNG LƯỢNG | DANH MỤC CƯỚC | ||
ĐẾN 300km | TRÊN 300km | HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG | |
24h | 24h – 48h | 24h | |
2 kg đầu | 45.000 | 70.000 | 60.000 |
5kg – 20kg | 8.500 | 20.000 | 18.000 |
Treân 20 -100kg | 8.000 | 19.500 | 17.500 |
Trên 100kg | 7.500 | 19.000 | 17.000 |
2. BẢNG GIÁ CƯỚC ( HÀNG BAY NHẬN SAU 14h )
TRỌNG LƯỢNG | DANH MỤC CƯỚC | ||
ĐẾN 300km | TRÊN 300km | HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG | |
12h - 24h | 24h – 48h | 24h | |
2 kg đầu | 40.000 | 70.000 | 60.000 |
5kg – 20kg | 9.000 | 23.000 | 21.000 |
Trên 20 - 100kg | 8.500 | 22.500 | 20.500 |
Trên 100 kg | 8.000 | 22.000 | 20.000 |
3. BẢNG GIÁ CƯỚC HÀNG RƯỢU VÀ CHẤT LỎNG,THỰC PHẨM,VÁC XIN,MỸ PHẨM,NƯỚC HOA.
TRỌNG LƯỢNG | DANH MỤC CƯỚC | ||
ĐẾN 300km | TRÊN 300km | HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG | |
10h - 18h | 24h | 12h -24h | |
1kg đầu | 50.000 | 250.000 | 200.000 |
Mỗi kg tiếp theo | 15.000 | 40.000 | 35.000 |
4. DỊCH VỤ TIẾT KIỆM NHANH TRONG NƯỚC (ĐI BẰNG XE)
TRỌNG LƯỢNG | DANH MỤC CƯỚC | |||
NỘI THÀNH | ĐẾN 300km | TRÊN 300km | HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG | |
1 NGÀY | 1-2 NGÀY | 4-5 NGÀY | 3-4 NGÀY | |
2kg đầu | 20.000 | 45.000 | 60.000 | 45.000 |
Dưới 100kg | 4.000 | 6.000 | 10.000 | 8.000 |
Trên 100kg | 3.000 | 5.000 | 9.000 | 7.500 |
5. BẢNG GIÁ HÀNG ĐƯỜNG BỘ (ĐI BẰNG TÀU LỬA)
TRỌNG LƯỢNG | DANH MỤC CƯỚC | ||
ĐẾN 300Km | TRÊN 300Km | HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG | |
3 – 4 ngày | 7 –10 ngày | 5– 7ngày | |
1kg đầu | 30.000 | 45.000 | 40.000 |
Dưới 100kg | 3.500 | 6.000 | 5.000 |
Trên 100kg – 500kg | 3.200 | 5.500 | 4.500 |
Trên 500kg – 1000kg | 2.500 | 5.000 | 3.800 |
Trên 1000kg | 2.000 | 4.500 | 3.500 |
6. BẢNG GIÁ HÀNG ĐƯỜNG BIỂN (ĐI BẰNG TÀU TÀU BIỂN)
TRỌNG LƯỢNG | DANH MỤC CƯỚC | ||
ĐẾN 300Km | TRÊN 300Km | HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG | |
3 – 4 ngày | 7 –10 ngày | 5– 7ngày | |
1kg đầu | 30.000 | 45.000 | 40.000 |
Dưới 100kg | 2.500 | 5.000 | 4.000 |
Trên 100kg – 500kg | 2.000 | 4.800 | 3.500 |
Trên 500kg – 1000kg | 1.800 | 4.500 | 3.000 |
Trên 1000kg | 1.500 | 4.300 | 2.500 |
7. HÀNG KHAI GIÁ VÀ GIÁ TRỊ CAO,PHÁT HÀNG THU TIỀN,ĐIỆN THOẠI,LÁP TỐP...........:
- Đối với lô hàng có giá trị cao,phát hàng thu tiền:CƯỚC CPN+(3-5)% GIÁ TRỊ
- Đối với điện thoại,láp tốp,.......:CƯỚC CPN + (2-4)% GÍA TRỊ.
- Chú ý: những hàng hóa đặc biệt cần được tư vấn và thỏa thuận kĩ trước khi gửi
8.BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH HỒ SƠ THẦU ( giá chưa bao gồm thuế V.A.T )
KHỐI LƯỢNG (Gram) | NỘI THÀNH HCM | < 300 KM | > 300 KM |
Đến 500 | 50.000 | 120.000 | 250.000 |
Trên 500 – 1.000 | 75.000 | 145.000 | 280.000 |
Trên 1.000 – 2.000 | 125.000 | 185.000 | 350.000 |
Trên 2.000 – 5.000 | 155.000 | 255.000 | 435.000 |
Trên 5.000 -10.000 | 185.000 | 325.000 | 685.000 |
Mỗi 500g tiếp theo | 15.000 | 25.000 | 65.000 |
|
| ||
Thời gian phát | Theo thoả thuận cụ thể giữa NỘI BÀI EXPRESS cùng Quý khách |
9. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH - PHÁT TRƯỚC 9H
TRỌNG LƯỢNG (GRAM) | PHÁT TRƯỚC 9H | PHẠM VI PHỤC VỤ NỘI THÀNH TUYẾN NỘI BÀI EXPRESS PHÁT TRƯỚC 9H
| ||
THÀNH PHỐ, THỊ XÃ |
TP. HÀ NỘI
|
TP.HCM [ | ||
Đến 50 |
26.000
| -+
Cần Thơ,
Bạc Liêu, Bình Dương,
Đồng Nai, Đà nẵng,
Khánh Hoà, Tiền Giang , Long An, TP.Vũng Tàu.
|
Quận
Hoàn Kiếm
Hai Bà Trưng
Đống Đa
Ba đình
Cầu Giấy
Thanh Xuân
|
Quận
Quận 1
Quận 3 Quận 4 Quận 5
Quận 11
Quận 10
Tân Bình
Bình Thạnh
Phú nhuận Gò Vấp
|
Trên 50 đến 100 |
36.000
| |||
Trên 100 đến 250 |
48.000
| |||
Trên 250 đến 500 |
70.000
| |||
Trên 500 đến 1.000 |
90.000
| |||
Trên 1.000 đến 1.500 |
108.000
| |||
[ Trên 1.500 đến 2.000 |
136.000
| |||
Mỗi 500 gr tiếp theo |
25.000 | |||
|
. GHI CHÚ:
* Giá trên chưa bao gồm thuế V.A.T` và 10% phụ phí xăng dầu.
* Nếu hàng cồng kềnh sẽ được quy đổi sang thể tích như sau:
DÀI*RỘNG*CAO/ 3.000 = Trọng lượng thực tế ( đối với hàng đường bộ )
DÀI*RỘNG*CAO/ 6.000 = Trọng lượng thực tế ( đối với hàng đường không )
10. CƯỚC PHÍ ĐỐNG GỖ: 10. CƯỚC PHÍ ĐỐNG XỐP
Từ (50.000đ – 100.000đ) /1 thùng Từ( 20.000đ – 70.000đ)/1 thùng
Tùy thuộc vào kích thước và khối lượng của hàng.
KHÁCH HÀNG LÀ TỐI THƯỢNG - CHẤT LƯỢNG LÊN HÀNG ĐẦU!
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC LÂU DÀI CÙNG QUÝ KHÁCH HÀNG !