GIỚI THIỆU CÁC GÓI DỊCH VỤ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC
CHÚ THÍCH CÁC LOẠI HỒ SƠ | ||||||
Gói tiết kiệm nhà lô phố | Gói tiết kiệm biệt thự, nhà hàng, vp | Gói KTTC nhà lô phố | Gói KTTC nhà biệt thự | Gói KTTC nhà VP, nhà hàng | ||
Tổng thời gian thiết kế | 15 ngày | 20 ngày | 40 ngày | 45 ngày | 45 ngày | |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (giai đoạn 1) | 15 ngày | 20 ngày | 15 ngày | 20 ngày | 20 ngày | |
Thời gian lập hồ sơ kỹ thuật TC (giai đoạn 2) | 25 ngày | 25 ngày | 25 ngày | |||
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 15% | 15% | 15% | |||
Hồ sơ xin phép xây dựng | ● | ● | ● | | ||
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | ● | ● | ● | ● | ● | |
Hồ sơ kiến trúc cơ bản (mặt bằng và các mặt triển khai) | ● | ● | ● | ● | ● | |
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | ● | ● | ● | | ||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | ● | ● | ● | | ||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo (kỹ thuật chi tiết) | ● | ● | ● | | ||
Hồ sơ kết cấu (kết cấu khung chịu lực) | ● | ● | ● | | ||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | ● | ● | ● | | ||
Dự toán thi công (Liệt kê khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | ● | ● | ● | | ||
Giám sát tác giả (Giải đáp các thắc) | | |||||
Hồ sơ hoàn công | | | ||||
Đơn giá | 8 triệu đ/bộ HS) | 15 triệu (đ/bộ HS) | 220.000 (đ/m2) | 400.000 (đ/m2) | 350.000 (đ/m2) | |
CÁC GÓI HỒ SƠ BỔ SUNG: | Đơn giá (cộng vào đơn giá trên) | Thời gian (cộng vào thời gian trên) |