THÀNH PHẦN
N-(3-aminopropyl)-N-dodécylpropane-1
3-diamine – CAS N° 2372-82-9 (51 mg/g)
Didecyl dimethyl ammonium chloride - số CAS 7173-51-5 (25 mg/g)
Tá dược
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Pha loãng: 0,25%.
Thời gian: 5 - 30 phút
Không cần thiết rửa lại trừ khi bề mặt tiếp xúc với màng nhầy.
TÍNH NĂNG
Diệt khuẩn: EN 13727, EN 1276, NF T 72-190.
Tuberculocidal: EN 14348.
Actif sur BK.
Levuricide : EN 1650
Yeasticidal: EN 1650.
Diệt khuẩn HIV-1 và BVDV (HCV), PRV (siêu vi HBV) và virus cúm H5N1.