Đặc tính.
1. Giao diện E1 hỗ trợ 2 loại trở kháng: 75Ω/120Ω
2. Lựa chọn timeslot ngẫu nhiên kết hợp với các kênh truyền dữ liệu với tốc độ lên tới Nx64kbps (N=1 tới 32)
3. Có 3 kiểu loop: loop back cổng nội bộ, loop back cổng đầu xa và yêu cầu cổng đầu xa loop back
4. Chức năng kiểm tra mã giả ngẫu nhiên được cài đặt và điều chỉnh dễ dàng
5. Có 2 kiểu đồng hồ: đồng hồ chình và phụ. Khi cài đặt nội bộ thì sử dụng đồng hồ phụ, nó có thể điều chỉnh tốc độ của đồng hồ đầu xa.
Bảng thông số kỹ thuật
Power | AC Input | 100~240V |
DC Input | -48V | |
Power Consumption | ≤3W | |
E1 interface | Compliant with ITU-T G.703, G.704, G.823 | |
Rate | 2.048Mbps±50ppm | |
Impedance | 75 ohm unbalanced & 120 ohm unbalanced | |
Physical connector | BNC for unbalanced & RJ45 for balanced | |
Framed & unframed selectable | ||
Support PCM30 & PCM31 | ||
Fiber interface | Rate | 4Mbps |
Line code | 1B1C | |
Wavelength | 850nm/1310nm/1550nm | |
Connector | FC/SC/ST | |
Distance | 0-120Km | |
Environment | Operation Temperature | 0~50 |
Operation Relative Humidity | 20~90% | |
Store Temperature | -20~65 | |
Store Relative Humidity | 10~95% |