Đặc tính vật lý: | |
Kích thước, WxHxD: | 6.0" x 5.9" x 1.8" (15.2 x 15.0 x 4.6 cm) |
Kích thước màn hình, WxH: | 2.9” x 4.0” (7.4 x 10.16 cm); 5” diag, (12.7 cm) |
Độ phân giả, WxH: | 480 x 640 pixels |
Loại hiển thị: | VGA, 256 colors |
Trọng lượng: | 17.6 oz (499 g) |
Chống nước: | Có (IPX7) |
Đặc tính: | |
Âm thanh cảnh báo: | Có |
Đầu dò 2 tần số: | Có |
Khả năng dò 2 tần số: | Có |
Khả năng phóng to/ thu nhỏ: | Có |
Ultrascroll® (hiển thị hình ảnh cá khi tốc độ tàu di chuyển nhanh): | Có |
Fish Symbol ID (giúp nhận dạng cá): | Có |
AutoGain (cực tiểu các tín hiệu nhiễu, tổi ưu hình dạng các loại cá): | Có |
Đường trắng (chỉ ra loại lớp đáy cứng hay mềm): | Không |
Đường độ sâu có thể hiệu chỉnh (đo độ sâu các đối tượng dưới nước): | Có |
A-scope (hiển thị thời gian thức các loại cá đi ngang qua vùng quét của đầu dò): | Có |
Khóa đáy (hiển thị bề mặt đáy lên trên tờ băng giấy): | Có |
Đồ thị nhiệt độ: | Có |
Cảm biến nhiệt độ nước: | Có |
Hiển thị tốc độ nước: | Có |
Các tính năng khác: | |
Tần số: | 200/77 kHz |
Công suất phát: | 500W (RMS)/4,000W |
Nguồn: | 10V - 28V input |
Độ sâu tối đa: | 1,900 ft nước ngọt* |
Góc quét: | 60º or 120º (2 tần số) |