Đơn giá áp dụng tại Hà Nội:
Mã sản phẩm | Kích thước (m) | Chất liệu | Đơn giá (VNĐ/bộ) | Thời gian bảo hành |
Mã 028 | 2.0 m | 100% INOX. | 560.000 | 6 tháng |
2.5 m | 100% INOX. | 610.000 | 6 tháng | |
3.0 m | 100% INOX. | 640.000 | 6 tháng | |
Mã 928 | 2.0 m | 100% INOX. | 760.000 | 12 tháng |
2.5 m | 100% INOX. | 780.000 | 12 tháng | |
3.0 m | 100% INOX. | 800.000 | 12 tháng | |
Mã 968 | 2.4 m | 100% Nhôm | 1.000.000 | 12 tháng |
2.7 m | 100% Nhôm | 1.200.000 | 12 tháng |
Đơn giá áp dụng tại TP HCM:
Kích thước | Chất liệu | Đơn giá(VNĐ) |
2.0 m | INOX | 600.000 |
2.5 m | INOX | 640.000 |
3.0 m | INOX | 680.000 |