GLASS LUSTER
Thông Tin Sản Phẩm
I. Mô tả: Glass Luster là một dung dịch không ăn mòn được thiết kế để tân trang lại các sản phẩm thủy tinh và kim loại. Nó loại bỏ vết ố, vết rỗ trên bề mặt thủy tinh và kim loại. Sau khi được tân trang lại, bề mặt vật dụng có thể được xử lý tiếp bởi các sản phẩm bảo vệ của TEKON® để phủ kín và bảo vệ bề mặt vật dụng khỏi bị ăn mòn và o-xy hóa. Sử dụng bằng tay hoặc bằng thiết bị đánh bóng.
II. Mục đích:
A. Thủy tinh: Glass Luster được sử dụng để loại bỏ các vết rỗ Cấp Độ I và Cấp Độ II trên bề mặt thủy tinh.
B. Để nhận biết các vết rỗ, việc đơn giản là lau bề mặt thủy tinh với Khăn Tek và Empowered Daily. Nếu các vết ố vẫn còn, quá trình tạo các vết rỗ được hình thành. “Cấp Độ I” và “Cấp Độ II” được xác định bởi số lượng các vết rỗ. Cấp Độ I ít vết rỗ hơn Cấp Độ II.
C. Vết rỗ trên bề mặt thủy tinh xuất hiện khi các chất như nước, mưa axit và sương muối phản ứng với thủy tinh và phá hủy cấu trúc bề mặt. Khi điều này xảy ra, các vết ố bắt đầu xuất hiện trên bề mặt thủy tinh khiến nó không còn trong suốt. Trong một số trường hợp khác, vết rạn, bóng mờ cũng xuất hiện làm giảm độ trong suốt.
Vết Rỗ Cấp II
Không nên sử dụng Glass Luster trên bề mặt thủy tinh có phủ kim loại.
D. Kim loại: Glass Luster sử dụng để loại bỏ các vết oxy hóa, vết rỗ trên bề mặt kim loại. Khi bề mặt kim loại tiếp xúc với các tác nhân ô nhiễm, chúng sẽ mất đi độ sáng, độ bóng do bị oxy hóa bề mặt. Glass Luster dễ dàng loại bỏ các vết oxy hóa và tân trang lại bề mặt. Sau khi được tân trang lại, bề mặt vật dụng sẽ được phủ kín và bảo vệ trước các tác nhân oxy hóa.
E. Gạch, Sứ, Thủy Tinh Tổng Hợp: Glass Luster được sử dụng để loại bỏ các vết ố nước, bọt, cáu cặn bám trên bề mặt của gạch, sứ và Thủy Tinh Tổng Hợp. Glass Luster dễ dàng loại bỏ các vết đó và tân trang lại bề mặt. Sau khi được tân trang lại, bề mặt vật dụng sẽ được phủ kín và bảo vệ trước các cáu cặn khác.
III. Thông tin chung:
A. Phối trộn: Glass Luster là sản phẩm một thành phần có thể sử dụng ngay. Khi sử dụng để tân trang lại các bề mặt bằng thủy tinh tổng hợp và kim loại có phủ sơn, pha loãng với 50% nước.
B. Hiệu suất sử dụng: Đối với hầu hết các trường hợp, ngoại trừ các trường hợp đặc biệt được nêu trong Hướng Dẫn Sử Dụng, khoảng 08 ounces dùng cho 100ft2 (240ml cho 10m2).
Đây là hiệu suất sử dụng tham khảo đã được đo đạc và ước lượng qua một số ứng dụng.
C. Đề Phòng:
1. Luôn sử dụng găng tay chuyên dụng khi cầm hoặc sử dụng sản phẩm lâu.
2. Sử dụng ở nơi không quạt hoặc kín gió.
3. Đọc kỹ Bảng Thông Số Kỹ Thuật Vật Liệu của sản phẩm trước khi dùng.
4. Tránh xa tầm tay trẻ em.
5. Không ăn hoặc uống vào. Nếu lỡ nuốt phải, không nên chỉ cố ói ra mà phải đi cấp cứu ngay. Nếu vào mắt, rửa sạch ngay bằng nước. Dính vào da, rửa sạch bằng xà bông và nước.
D. Vệ sinh sau khi sử dụng
1. Rửa sạch bằng xà bông và nước.
IV. Phương Pháp Sử Dụng
A. Bằng Tay: phương pháp này có hiệu quả với các vết ố nước, rỗ, oxy hóa nhẹ và vừa phải trên bề mặt thủy tinh, gạch, sứ và kim loại.
1. Dụng cụ cần thiết:
a. Găng tay chuyên dùng.
b. Nước sạch
c. Tấm xốp 3M White Scotch Brite hoặc bùi nhùi sắt 0000.
2. Qui trình:
a. Bôi một ít Glass Luster lên trên tấm xốp.
b. Xoa tròn tấm xốp cho đến khi các vết ố, rỗ biến mất.
c. Rửa sạch lại bằng Empowered Daily và xử lý bằng các sản phẩm xử lý bề mặt của TEKON.
B. Bằng Máy Đánh Bóng: phương pháp này có hiệu quả với các vết ố nước, rỗ, và oxy hóa nặng trên bề mặt thủy tinh, gạch, sứ và kim loại mà không thể loại bỏ được bằng tay.
1. Dụng cụ cần thiết:
a. Găng tay chuyên dùng.
b. Empowered Daily
c. Tấm xốp 3M White Scotch Brite hoặc bùi nhùi sắt 0000.
d. Đá nhám được khuyên dùng
V. Thông Số Kỹ Thuật và Đặc Tính Vật Lý
Thích hợp sử dụng: Bề mặt Thủy tinh, Gạch, Sứ Cách sử dụng: Bằng tay và máy đánh Bóng
và vật dụng bằng Kim loại
Thời gian lưu: Không yêu cầu Nhiệt độ sử dụng: Không yêu cầu
DFT khuyến cáo: Không yêu cầu Thời gian khô: Không yêu cầu
Màu sắc: Nâu Nhạt Mùi: nhẹ
Độ nhớt: Không xác định Tỷ trọng: Không xác định
% Chất rắn theo Trọng lượng: Không xác định Hàm lượng VOC: khoảng 200gr/3,785ml
% Chất rắn theo dung tích: Không xác định Sự biến chất: Không có
Khả năng chịu tia UV: Không xác định Khả năng chống kết tủa: Không yêu cầu
Độ dính: Không xác định Khả năng chịu nhiệt: Không yêu cầu
V. Bảo Dưỡng:
Không yêu cầu