With side brush / Làm việc với chổi hong (mm) | 1450 |
With main brush / Làm việc với chổi trục (mm) | 800 |
Waste hopper volume / Thùng chứa rác (L) | 150 |
Productivity / Khả năng làm việc (m2/h) | 10150 |
Filtering surface / Bề mặt lọc (m2) | 6 |
Max speed / Tốc độ tối đa (km/h) | 7 |
Max climbing grade / Khả năng leo dốc (%) | 20 |
Power supply / Công suất nguồn (W) | 2370 |
Voltage / Nguồn điện (V) | 24 |
Weight / Trọng lượng (kg) | 465 |
Dimensions / Kích thước LxWxH (mm) | 1600x1080x1280 |