With side brush / Làm việc với chổi hong (mm) | 700 |
With main brush / Làm việc với chổi trục (mm) | 500 |
Waste hopper volume / Thùng chứa rác (L) | 50 |
Productivity / Khả năng làm việc (m2/h) | 3500 |
Filtering surface / Bề mặt lọc (m2) | 2 |
Max speed / Tốc độ tối đa (km/h) | 5 |
Traction / Trợ lực (W) | 280 |
Power supply / Công suất nguồn (W) | 435 |
Voltage / Nguồn điện (V) | 24 |
Weight / Trọng lượng (kg) | 123 |
Dimensions / Kích thước LxWxH (mm) | 1180x775x1182 |