Chi tiết in
-
Phương pháp in: in nhiệt (đơn màu), in nhuộm thăng hoa (đa màu)
-
Tốc độ in: 04 giây/thẻcho thẻ nhiều màu; 26giây/thẻ cho một mặt màu (YMCKO)
-
Cơ chế in: in một mặt
-
Dễ dàng tháo lắp ruy-băng
Phương pháp nạp thẻ
-
Nạp từng thẻ
-
Hộp đầu vào chứa 100 thẻ
-
Hộp đầu ra chứa 70 thẻ
Đặc điểm khác
-
In mã vạch: Code 39, 128 B&C, EAN 13…
-
Fonts: Fonts loại chuẩn
-
CPU: 32 bit processor
-
RAM: 16 MB
-
Printer Driver : Hỗ trợ hệ điều hànhWindows 2000, XP, Vista
Chi tiết mực in (Ribbon)
-
Sử dụng ruy-băng kỹ thuật chính hãng I-series
-
In một màu: 1000 thẻ/cuộn
-
In nhiều màu YMCKO: 200 thẻ /cuộn
Tùy chọn mã hóa
-
Mã hóa thẻ từ: ISO 7811 (track 1,2,3) Hico/Loco
-
Mã hóa thẻ tiếp xúc (IC): ISO 7816, EMV, PC/SC
-
Mã hóa thẻ SIM Mobile: Mặc định, ISO 7816
-
Mã hóa thẻ chip phi tiếp xúc (RF): Mifare 14443A, B ISO 15693
Mạng (tùy chọn)
-
Ethernet TCP/IP: Ethernet 10/100 Mbps
Nhiệt độ
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 50°C / 32 ~ 122°F, 20 ~ 90% RH
-
Nhiệt độ lưu trữ: -25 ~ 70°C / -13 ~ 158°F