In thông thường | Công nghệ máy in | Công nghệ in nhiệt thăng hoa |
Khả năng in ấn | In một mặt hoặc hai mặt | |
In đủ màu hoặc in đơn sắc | ||
In văn bản, logo và chữ ký số | ||
Độ phân giải | 300 dpi (11.8 dpm), 16.7 triệu màu | |
Tốc độ in | In đủ màu: 1 mặt (YMCKO) - 210 thẻ/h. | |
In đủ màu: 2 mặt (YMCKO-K) - 155 thẻ/h. | ||
In đơn sắc: 850 thẻ/h. | ||
Khay chứa thẻ | Khay chứa thẻ tiêu chuẩn: 100 thẻ dày 0.4mm ~1.2mm | |
Khay chứa thẻ ra: 70 thẻ | ||
Khe chứa thẻ đơn: 1 thẻ vào | ||
In tùy chọn | Mã hóa dải từ | ISO7811 (Track 1,2,3), Coercivity : HiCo/LoCo |
Cá nhân hóa thẻ thông minh | ISO, EMV - Contact Landing Type | |
Thẻ RFID | Mifare, ISO 14443 A / B, ISO15693 | |
SAM | PLCC 1 (Extra-2 Sockets), SIM 4 sockets | |
Thẻ Chip Mobile | ISO 7816 | |
Thông số kỹ thuật | Kích thước | Đơn: 403(L) × 192 (W) × 202 (H)mm |
Đôi: 471(L) × 192 (W) × 202 (H)mm | ||
Trọn lượng | Đơn: 5.5kg / Đôi: 6.5kg | |
Nguồn điện | Input : 100V~250V, 50/60Hz, Output : DC 24V | |
Font chữ | Window Drivers | |
Bộ nhớ | 128MB RAM | |
Giao diện kết nối | USB2.0, RS-232, Có thể tích hợp 10/100 Ethernet | |
Hệ điều hành | Window 7, Windows Vista, XP, Windows 8, (32bit, 64bit) Windows 2008 Server, Windows 2003 Server, | |
Các tiêu chuẩn | FCC Class A, CE (EN 55022 Class A, EN 55024), CCC, KCC | |
Phần mềm | Card Designer™ | |
Xuất xứ | Hàn Quốc |