Thông số kĩ thuật
Tính năng | Chức năng |
Dung lượng bộ nhớ thẻ | 3,200 |
Dung lượng mẫu vân tay | 3,200 (1:1) 3,200 (1:N) |
Dung lượng lưu trữ giao dịch | 20,000 |
Kết nối | RS232, RS485 hoặc LAN |
Tích hợp đồng hồ thời gian thực và pin dự phòng | Có (hoạt động lên đến 1 tuần khi không có nguồn điện ngoài) |
Bàn phím | 16 phím (có đèn sáng – cảm ứng) |
Màn hình | Màn hình 128 x 64 |
Kích thước | 131(H) x 158(W) x 65(D) (mm) |
Nguồn cung cấp | 12 VDC |
Dung lượng lưu trữ Time Set | 99 |
Dung lượng lưu trữ Time Zone | 99 |
Ngày nghỉ | 30 ngày |
Antipassback | Có (cục bộ) |
Tích hợp đầu đọc thẻ | Có (thẻ Mifare hoặc thẻ EM) |
Chế độ truy cập | Chỉ dùng thẻ |
Dùng thẻ + mã pin | |
Chỉ dùng số ID | |
Dùng số ID + mã pin | |
Dùng thẻ + vân tay | |
Dùng số ID + vân tay | |
Dùng thẻ + mã pin + vân tay | |
Dùng số ID + mã pin + vân tay | |
Chỉ dùng dấu vân tay | |
Chế độ hoạt động của Controller | Chế độ kiểm soát truy cập Access Control (mặc định) Hỗ trợ thêm một cổng I/O giao tiếp với CCTV/Sirens cho chức năng báo động (yêu cầu MIO-44) |
Lập trình tại chỗ bằng bàn phím | Có |
Điều khiển khóa | Có (thông qua một board relay bên ngoài nằm trên mặt an toàn của cửa) |
Cảm biến cửa/ nút nhấn | Có (thông qua một board relay bên ngoài nằm trên mặt an toàn của cửa) |
Cấu hình thời gian mở khóa | 0 – 99 giây |
Cấu hình thời gian mở cửa | 0 – 99 giây |
Tự động mở khóa theo khoảng thời gian | Có |
Phần mềm điều khiển | Có (phần mềm xPortal2005 v1.2/xPortal2007) |
Dạng cảm biến | Quang (có LED tích hợp) |
Độ phân giải cảm biến | 500 dpi |
Mức độ cảm biến phóng to hình | 8 bits |
Độ nhạy ESD | 15kV |
Tỷ lệ chấp nhận sai (FAR) | 1/10,000,000 trên 1,000 mẫu |
Thời gian nhận dạng | Dưới 1 giây |
Vị trí Scan | Góc quay tối đa cho phép: 90 độ |