Tham số / | BTH 2000-HL | BTH 2200-HL | BTH 2400-HL |
Kích thước ngoàiW×D×H (mm) / Out side dimension | 2000×2000×2050 | 2200×2000×2050 | 2400×2000×2050 |
Kích thước không gian tắmW×D×H (mm) / Use dimension | 1200×1920×1930 | 1400×1920×1930 | 1600×1920×1930 |
Vận tốc khí thổi(m/s) / Air flow speed | 18-22 | 18-22 | 18-22 |
Số lần khí trao đổi(lần/giờ) /number time of Air exchanging | 380 | 380 | 380 |
Số lượng vòi phun khí / number of nozzle | 12 | 12 | 12 |
Thời gian tắm(s) / Shower time | Mặc định 30s ,10-99s tùy chỉnh được / 30s in default , can be adjust from 10 to 99s | ||
Tấm lọc / Filter | Tấm lọc tinh (lọc chính) HEPA Filter(≥99.99% lọc sơ bộ, sợi hóa học có thể rửa (≥5um, giá trị hiệu suất ≥35%) / (Main filter) ≥ 99.99% HEPA filter Filter Preliminarychemical fiber materials can be washed (≥ 5um,performance values ≥ 35%) | ||
Vật liệu chính của thân / material of main body | Tấm thép bề mặt xử lý chống tĩnh điện, màu trắng nhạt (hoặc toàn bộ inox ) / | ||
Vật liệu cửa / Material of doors | Inox đáng bóng 2 cửa / 2 polished stainless steel door | ||
Phương thức khóa liên động / Interlock system | 02 cửa khoá khi tắm gió bình thường, 02 cửa khóa điện tử liên động, chỉ có thể mớ 01 trong 02 cửa / | ||
Nguồn điện/ power supply | 380V50Hz | ||
Đèn huỳnh quang / | 20W×2 | 20W×2 | 20W×2 |
Công suất tiêu hao(kw) / Dissipated power | 3 | 3 | 3 |
Trọng lượng(KG) / Weight | 350 | 370 | 390 |