Công suất | ≤ 100kVA | ³ 100kVA |
Dải điện áp vào (điện áp sơ cấp) | 260 ÷ 430 | |
Dải điện áp ra (điện áp thứ cấp) | 200 ± 1,5% | 380 ± 1.5% |
Tần số | 49 ~ 62Hz | |
Thời gian đáp ứng khi điện vào thay đổi 10%. | 0.3 ÷ 1.0s | 0.8 ÷ 2.0s |
Nhiệt độ môi trường | -50C ~ +40oC | |
Hiệu suất (%) không nhỏ hơn | 95% | |
Điện trở cách điện, không nhỏ hơn | 3MΩ | |
Độ bền cách điện | 2000 Vòng/1 phút | |
Độ tăng nhiệt cuộn dây không lớn hơn | 70 0C |