1. Chuẩn nén: H.261 (Annex D); H.263 (Annex D,F); H.263+ (Annex J) H.263++ (Annex U,W); H.264; MPEG-4 SP@L3 H.239 Video and Presentation Data Support* H.239 Dual Video Stream Suppor 2. Độ phân giải SQCIF (128 x 96, reception only), QCIF (176x144); CIF (352x288); 4CIF (704x576, H.263 only) Interlaced SIF (352x480, H.263 or H.264) 3. Tốc độ khung hình Tối đa 30 khung/giây (H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, and MPEG-4 SP@L3) Interlaced SIF Mode: 50 fields/s 4. Hệ mầu PAL | ÂM THANH | 1. Băng thông và chuẩn mã hóa G.711: 3.4 kHz at 56/64 kb/s; G.722: 7.0 kHz at 48/56/64 kb/s; G.722.1: 7.0 kHz at 24/32 kb/s (H.323); G.723.1: 3.4 kHz at 5.3/6.3 kb/s (H.323) G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s; G.729: 3.4 kHz at 8 kb/s (H.323) MPEG-4 AAC (mono): 14 kHz at 64/96 kb/s (H.323) 2. Triệt tiếng vọng Bao gồm bộ triệt nhiễu; Bộ tự động điều chỉnh độ lợi (Automatic Gain Control) 3. Đồng bộ môi Chỉnh bằng tay (Tắt/Bật) | ĐỒ HỌA | 1. XGA 1024 x 768 (H.263) với PCSA-DSB1S 2. 4CIF 704 x 576 (H.261 Annex D and H.263) | TỐC ĐỘ TRUYỀN DỮ LIỆU | 1. Thông qua mạng IP 64 - 4096 kb/s** 2. Thông qua mạng ISDN 56 - 1920 kb/s với PCSA-PRI; 56 - 768 kb/s với PCSA-B768S; 56 - 384 kb/s với PCSA-B384S | GIAO THỨC VÀ CHUẨN SỬ DỤNG | 1. Các chuẩn ITU-T H.320, H.323;H.221;Bonding;H.281 FECC;H.225.0;H.242 ;H.243;H.245;T.120;H.239 2. Giao thức mạng TELNET (Server), HTTP (Server). FTP (Server), SNMP (Agent), DNS (Client), DHCP (Client), RTP/RTCP, TCP/UDP, ARP, SIP 3. Khả năng kết nối đa điểm Lên đến 6 điểm kết nối (H.320/H.323)***;Lên đến 10 điểm kết nối (H.320/H.323)**** 4. Bảo mật H.233, H.234, H.235; Chuẩn mã hóa AES độc quyền của Sony 5. Các dịch vụ khác QoS (Quality of Service): FEC, ARC, Real-time ARQ, IP Precedence, DiffServ QoS (Quality of Service): FEC, ARC, Real-time ARQ, IP Precedence, DiffServ NAT, UPnP | GIAO DIỆN KẾT NỐI | 1. Bộ điều khiển từ xa Wireless SIRCS 2. Giao diện Video 2 ngõ D-Sub 15-chân kết nối với Camera I/F S-video hoặc 2 ngõ vào Composite (có khả năng chuyển đổi với đầu kết nối đảo) (switchable with conversion connector); 2 ngõ ra S-video (cho màn hình chính/phụ); 5 ngõ ra S-video (cho mỗi địa điểm kết nối trong kết nối đa điểm); 1 ngõ ra Composite (AUX); 1 ngõ ra RGB 3. Giao diện Audio 1 Line input RCA; 1 AUX input RCA (triệt tiếng vang) (bypassess echo cancellor); 2 ngõ vào External analog microphone Mini-jack (Plug in power); 2 ngõ vào External digital microphone; 2 Line output RCA (one mixed output) 4. Chuẩn mạng LAN 10Base-T/100Base-TX, External ISDN Unit I/F 5. Cổng điều khiển SIRCS IR Out x2; Wired SIRCS In (Control-S) x1; RS-232C x1; VISCA x2 6. DSB I/F hoặc DSM I/F Cổng D-Sub 15 7. Thẻ nhớ Khe cắm thẻ nhớ 8. Bảng trắng số Cổng kết nối chuyên dụng | Phụ kiện kèm theo * Điều khiển từ xa * Bộ chuyển đổi nguồn AC và dây nguồn * 02 Điều khiển qua hồng ngoại * 02 Pin * Đĩa hướng dẫn sử dụng nhiều ngôn ngữ (Nhật, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Đức, Bồ Đào Nha, Trung) * Sách hướng dẫn * Hướng dẫn kết nối nhanh * Hướng dẫn kết nối cáp * Cáp Audio 1m * Cáp S-Video 1.5m * Đầu nối chuyển đổi từ DIN mini 7 chân sang RCA Phụ kiện tùy chọn * Hộp kết nối dữ liệu (PCSA-DSB1S) * Hộp kết nối ISDN PRI (PCSA-PRI) * Hộp kết nối ISDN tốc độ 768Kbps (PCSA-B768S) * Hộp kết nối ISDN tốc độ 384Kbps (PCSA-B384S) * Phần mềm MCU cho mạng IP (PCSA-M3G70) * Phần mềm MCU cho mạng ISDN (PCSA-M0G70) * Phần mềm SIP (PCSA-SP1) * Micro triệt vọng (PCSA-A7) * Micro đa hướng (PCS-A1) * Micro định hướng (PCSA-A3) * Camera màu tùy chọn (EVI-D100P/EVI-D70P) * Camera 3-CCD (BRC-300P) * Camera thông minh (PCSA-CTG70P) * Camera thông thường (PCSA-CG70P) * Chân đế cho codec (PCSA-STMG70) * Chân đế cho camera (PCSA-STCG70 |