Sản phẩm: Sony PCSA-CTG70

Sony PCSA-CTG70

Mô tả sản phẩm

Thông tin thêm về Sony PCSA-CTG70

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

· Chất lượng hình ảnh và âm thanh tuyệt hảo.
· Hỗ trợ IP (H.323) lên đến 4Mbps và ISDN (H.320) đến 768Kps với hộp ISDN 6BRI và 1.5Mbps đối với T1 / 2Mbps cho E1 với hộp ISDN PRI
· Hỗ trợ video H.264 & Audio Codec MPEG4 14KHz AAC cho chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn
· Định dạng 4CIF với tốc độ khung hình 30fps ở định dạng hình ảnh H.263 và định dạng SIF xen kẽ (60 trường một giây) ở chế độ mã hoá hình ảnh H.264
· Hỗ trợ camera hình với chất lượng cao 16:9 3CCD (BRC-300)
· Nâng cấp MCU bên trong
· Hỗ trợ chế độ mã hóa hình ảnh H.264 và chế độ mã hoá âm thanh MPEG4 AAC đơn khi thực hiện hội thảo đa điểm
· Tính năng cầu  nối H.320/323 và có thể điều tiết được hai tốc độ kết nối khác nhau tương ứng với H.320 và H.323
· 5 ngõ ra màn hình cho phép hiển thị 5 nơi từ xa trên từng màn hình riêng biệt
· Có khả năng hiển thị tên địa điểm trên màn hình thậm chí ở chế độ hiển thị phân chia nhiều hướng.
· MCU on the fly
· Tùy chọn MCU bên trong cho phép thực hiện hội thảo 6 điểm. Cho phép trình chiếu lên đến 10 điểm ở chế độ MCU xếp chồng
· Hỗ trợ đầu vào cho 2 camera và chức năng phát hỗ trợ 2 luồng hình ảnh theo chuẩn H.239
· Hỗ trợ FEC (Forward Error Correction) để nâng cao tính năng QoS (đảm bảo chất lượng dịch vụ), thêm vào đó ARC (Adaptive Rate Control) và ARQ (Auto Repeat reQuest).
· Chia sẻ dữ liệu với độ phân giải cao (XGA) & bảng trắng số I/F
· Hỗ trợ chuẩn mã hóa AES (Advanced Encryption Standard) đảm bảo an toàn cho kết nối IP

* Hỗ trợ camera phụ thứ hai cho cả camera chính và camera phụ.

CHI TIẾT KỸ THUẬT

1. Chuẩn nén:

H.261 (Annex D); H.263 (Annex D,F); H.263+ (Annex J)
H.263++ (Annex U,W); H.264; MPEG-4 SP@L3
H.239 Video and Presentation Data Support*
H.239 Dual Video Stream Suppor

2. Độ phân giải

SQCIF (128 x 96, reception only),
QCIF (176x144); CIF (352x288); 4CIF (704x576, H.263 only)
Interlaced SIF (352x480, H.263 or H.264)

3. Tốc độ khung hình

Tối đa 30 khung/giây (H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, and MPEG-4 SP@L3)
Interlaced SIF Mode: 50 fields/s

4. Hệ mầu

PAL

ÂM THANH

1. Băng thông và chuẩn mã hóa

G.711: 3.4 kHz at 56/64 kb/s; G.722: 7.0 kHz at 48/56/64 kb/s; G.722.1: 7.0 kHz at 24/32 kb/s (H.323); G.723.1: 3.4 kHz at 5.3/6.3 kb/s (H.323)
G.728: 3.4 kHz at 16 kb/s; G.729: 3.4 kHz at 8 kb/s (H.323)
MPEG-4 AAC (mono): 14 kHz at 64/96 kb/s (H.323)

2. Triệt tiếng vọng

Bao gồm bộ triệt nhiễu; Bộ tự động điều chỉnh độ lợi (Automatic Gain Control)

3. Đồng bộ môi

Chỉnh bằng tay (Tắt/Bật)

ĐỒ HỌA

1. XGA

1024 x 768 (H.263) với PCSA-DSB1S

2. 4CIF

704 x 576 (H.261 Annex D and H.263)

TỐC ĐỘ TRUYỀN DỮ LIỆU

1. Thông qua mạng IP

64 - 4096 kb/s**

2. Thông qua mạng ISDN

56 - 1920 kb/s với PCSA-PRI; 56 - 768 kb/s với PCSA-B768S;
56 - 384 kb/s với PCSA-B384S

GIAO THỨC VÀ CHUẨN SỬ DỤNG

1. Các chuẩn ITU-T

H.320, H.323;H.221;Bonding;H.281 FECC;H.225.0;H.242 ;H.243;H.245;T.120;H.239

2. Giao thức mạng

TELNET (Server), HTTP (Server). FTP (Server), SNMP (Agent), DNS (Client),
DHCP (Client), RTP/RTCP, TCP/UDP, ARP, SIP

3. Khả năng kết nối đa điểm

Lên đến 6 điểm kết nối (H.320/H.323)***;Lên đến 10 điểm kết nối (H.320/H.323)****

4. Bảo mật

H.233, H.234, H.235; Chuẩn mã hóa AES độc quyền của Sony

5. Các dịch vụ khác

QoS (Quality of Service): FEC, ARC, Real-time ARQ, IP Precedence, DiffServ
QoS (Quality of Service): FEC, ARC, Real-time ARQ, IP Precedence, DiffServ
NAT, UPnP

GIAO DIỆN KẾT NỐI

1. Bộ điều khiển từ xa

Wireless SIRCS

2. Giao diện Video

2 ngõ D-Sub 15-chân kết nối với Camera I/F
S-video hoặc 2 ngõ vào Composite (có khả năng chuyển đổi với đầu kết nối đảo) (switchable with conversion connector);
2 ngõ ra S-video  (cho màn hình chính/phụ);
5 ngõ ra S-video (cho mỗi địa điểm kết nối trong kết nối đa điểm);
1 ngõ ra Composite (AUX); 1 ngõ ra RGB

3. Giao diện Audio

1 Line input RCA; 1 AUX input RCA (triệt tiếng vang) (bypassess echo cancellor);
2 ngõ vào External analog microphone Mini-jack (Plug in power);
2 ngõ vào External digital microphone; 2  Line output RCA (one mixed output)

4. Chuẩn mạng LAN

10Base-T/100Base-TX, External ISDN Unit I/F

5. Cổng điều khiển

SIRCS IR Out x2; Wired SIRCS In (Control-S) x1; RS-232C x1; VISCA x2

6. DSB I/F hoặc DSM I/F

Cổng D-Sub 15

7. Thẻ nhớ

Khe cắm thẻ nhớ

8. Bảng trắng số

Cổng kết nối chuyên dụng

 

Phụ kiện kèm theo
* Điều khiển từ xa
* Bộ chuyển đổi nguồn AC và dây nguồn
* 02 Điều khiển qua hồng ngoại
* 02 Pin
* Đĩa hướng dẫn sử dụng nhiều ngôn ngữ (Nhật, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Đức, Bồ Đào Nha, Trung)
* Sách hướng dẫn
* Hướng dẫn kết nối nhanh
* Hướng dẫn kết nối cáp
* Cáp Audio 1m
* Cáp S-Video 1.5m
* Đầu nối chuyển đổi từ DIN mini 7 chân sang RCA

 

Phụ kiện tùy chọn
* Hộp kết nối dữ liệu  (PCSA-DSB1S)
* Hộp kết nối ISDN PRI (PCSA-PRI)
* Hộp kết nối ISDN tốc độ 768Kbps (PCSA-B768S)
* Hộp kết nối ISDN tốc độ 384Kbps (PCSA-B384S)
* Phần mềm MCU cho mạng IP (PCSA-M3G70)
* Phần mềm MCU cho mạng ISDN  (PCSA-M0G70)
* Phần mềm SIP (PCSA-SP1)
* Micro triệt vọng  (PCSA-A7)
* Micro đa hướng  (PCS-A1)
* Micro định hướng (PCSA-A3)
* Camera màu tùy chọn (EVI-D100P/EVI-D70P)
* Camera 3-CCD (BRC-300P)
* Camera thông minh (PCSA-CTG70P)
* Camera thông thường  (PCSA-CG70P)
* Chân đế cho codec  (PCSA-STMG70)
* Chân đế cho camera  (PCSA-STCG70

 

Tính năng sản phẩm

Hãng sản xuất
SONY
Xuất xứ
30
Loại phuộc
10X



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận