F2403 WCDMA IP MODEM (3G Modem) là một thiết bị di động đầu cuối cung cấp giải pháp truyền dữ liệu trên mạng 3G đang rất phổ biến ở nước ta.Thiết bị sử dụng CPU 16/32 bit và được nhúng hệ thống thời gian thực. F2403 hỗ trợ cổng RS232 và RS485 (hoặc RS422), cho phép người dùng dễ dàng kết nối với thiết bị với cấu hình cơ bản. Thiết bị đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực M2M, như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa trong công nghiệp, quan trắc,…
ỨNG DỤNG (Được thiết kế dành cho các ứng dụng trong công nghiệp)
1.Hỗ trợ mức độ tiêu thụ thấp, bao gồm chế độ ngủ, chế độ online/offline theo cài đặt, chệ độ bật /tắt nguồn theo cài đặt (optional)
2.Vỏ: sắt, cấp bảo vệ IP30.
3.Dải nguồn: DC 5~35V
SỰ ỔN ĐỊNH VÀ TÍNH TIN CẬY
1.Hỗ trợ phần cứng và phần mềm WDT
2.Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn onlinde.
3.RS232/RS485/RS422 port: 15KV ESD protection
4.SIM/UIM port: 15KV ESD protection
5.Power port: bảo vệ chống ngược và quá áp
6.Antenna port: chống sét (optional)
CHUẨN TRUYỀN THÔNG & TIỆN ÍCH
1.Hỗ trợ chuẩn truyền thông RS232 và RS485 (hoặc RS422) để có thể kết nối nối tiếp với thiết bị một cách trực tiếp
2.Hỗ trợ chế độ thông minh, tự động kết nối khi được cấp nguồn lại
3.Cung cấp phần mềm quản lý cho việc quản lý từ xa
4.Hỗ trợ một số chế độ làm việc
5.Cấu hình đơn giản và giao diện thân thiện
HỖ TRỢ NHIỀU TÍNH NĂNG
1.Hỗ trợ TCP server và nhiều TCP Client kết nối (optional)
2.Hỗ trợ 2 data center, 1 chính và 1 dùng để backup dữ liệu.
3.Hỗ trợ nhiều data centers và nó có thể hỗ trợ 5 data center trong cùng một thời gian
4.Hỗ trợ nhiều các thức trigger online, bao gồm SMS, chuông điện thoại và data. Hỗ trợ ngắt kết nối khi bị timeout
5.Hỗ trợ DDNS và IP để truy cập tớ data center.
6.Được thiết kế theo chuẩn giao thức TCP/IP
7.Hỗ trợ APN/VPDN
CELLULAR SPECIFICATION
Standard and Band | Bandwidth | TX power | RX sensitivity |
F2103 GPRS IP MODEM | |||
EGSM900/GSM1800MHz GSM850/900/1800/1900MHz (optional) Compliant to GSM phase 2/2+ GPRS class 10, class 12(optional) | 85.6Kbps | GSM850/900:<33dBm GSM1800/1900:<30dBm | <-107dBm |
F2203 CDMA IP MODEM | |||
CDMA2000 1xRTT 800MHz 800/1900MHz(optional) 450MHz(optional) | 153.6Kbps | <30dBm | <-104dBm |
F2303 EDGE IP MODEM | |||
GSM850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE Class 12 | 236.8Kbps | GSM850/900:<33dBm GSM1800/1900:<30dBm | <-106dBm |
F2403 WCDMA IP MODEM | |||
UMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional) GSM850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE CLASS 12 | HSUPA:5.76Mbps(UploadSpeed) HSDPA:7.2Mbps (Download speed) UMTS:384Kbps (DL/UL) | <24dBm | <-109dBm |
F2503 TD-SCDMA IP MODEM | |||
TD-SCDMA/HSDPA/HSUPA 1880-1920/2010-2025MHz GSM850/900/1800/1900MHz GPRS/EDGE CLASS 12 | Download speed:2.8Mbps Upload speed:2.2Mbps | <24dBm | <-108dBm |
F2603 CDMA2000 1X EVDO IP MODEM | |||
CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz,800/1900MHz(optional) 450MHz (optional) CDMA2000 1X RTT, IS-95 A/B | Download speed:3.1Mbps Upload speed:1.8Mbps | <23dBm | <-104dBm |
HARDWARE SYSTEM
Item | Content |
CPU | Industrial 16/32 bits CPU |
FLASH | 1MB(Extendable) |
SRAM | 512KB(Extendable) |
INTERFACE TYPE
Item | Content |
Serial | 1 RS232 port and 1 RS485(orRS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5, 2 Parity: none, even, odd, space, mark Baud rate: 110~230400 bps |
Indicator | "Power", "ACT", "Online" |
Antenna | Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM | Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power | Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
POWER INPUT
Item | Content |
Standard Power | DC 12V/0.5A |
Power Range | DC 5~35V |
Consumption | <250mA (12V) |
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Item | Content |
Housing | Iron, providing IP30 protection |
Dimensions | 91x58.5x22 mm |
Weight | 205g |
ENVIRONMENTAL LIMITS
Item | Content |
Operating Temperature | -25~+65ºC(-13~+149℉) |
Extended Operating Temperature | -30~+75ºC(-22~+167℉) |
Storage Temperature | -40~+85ºC(-40~+185℉) |
Operating Humidity | 95% ( Non-condensing) |