Bảng các hồ chính trên thế giới
Tên hồ
Thuộc quốc gia
Độ cao so với mực nước biển (m)
Diện tích (km)
Chỗ sâu nhất (m)
Biển Caspi
Liên Xô cũ
-28
395000
980
Biển mặn
53
65500
68
Hồ Great Bear
Canada
119
31000
137
Hồ Huron
Mỹ, Canada
177
59600
228
Hồ Michigan
Mỹ
58000
281
Hồ Superior
183
82400
393
Hồ Baikal
Nga
455
30500
1620
Hồ Nyasa
Tanzania,Mozambique
472
30800
706
Hồ Tanganyika
Tanzania
773
32900
1435
Hồ Victoria
Uganda, Tanzania
1134
69400
880