Từ điển tiếng Việt: Tỷ Dực

Ý nghĩa


  • Chắp cánh. Xem Chắp cánh liền cành
  • Cung oán ngâm khúc:
  • Tranh tỷ dực nhìn ra chim nọ
  • Đồ liên chi lần trỏ hoa kia
Tỷ Dực



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận