Từ điển tiếng Việt: Thanh Tuyền

Ý nghĩa


  • (xã) tên gọi các xã thuộc h. Bến Cát (Bình Dương), h. Thanh Liêm (Hà Nam)
Thanh Tuyền



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận