Từ điển tiếng Việt: tệ nạn

Ý nghĩa


  • Nh. Tệ, ngh. 1.: Cờ bạc, rượu chè... là những tệ nạn xã hội.
tệ nạn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận