Từ điển tiếng Việt: tố nga

Ý nghĩa


  • d. 1. Hằng nga. 2. Con gái đẹp: Đầu lòng hai ả tố nga (K).
tố nga



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận