Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: tốc
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
1 đg. Lật tung lên, lật ngược lên cái đang che phủ. Gió bão làm tốc mái nhà. Tốc chăn chồm dậy.
2 I đg. (kng.; id.). Đi hoặc chạy rất nhanh đến nơi nào đó để cho kịp. Nghe tin dữ, tốc thẳng về nhà. Chạy tốc đến chỗ đám cháy.
II d. (kng.; kết hợp hạn chế). độ (nói tắt). Máy bay tăng tốc.
Từ
tốc
Các mục liên quan:
Tử Uyên
Tử Văn đốt đền
tử vi
tử vong
tửa
tửu
tửu điếm
tửu lượng
tửu quán
tửu quả
tửu sắc
tửu tinh kế
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận