Từ điển tiếng Việt: tốt bụng

Ý nghĩa


  • tt. Có lòng tốt, hay thương người và giúp đỡ người khác: một bà lão tốt bụng rất tốt bụng với bà con hàng xóm.
tốt bụng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận