Từ điển tiếng Việt: tốt mã

Ý nghĩa


  • t. Có cái vẻ bên ngoài đẹp đẽ (thường hàm ý chê). Con gà trống tốt mã. Giẻ cùi tốt mã*.
tốt mã



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận