Từ điển tiếng Việt: tốt nghiệp

Ý nghĩa


  • đgt. Học xong một chương trình của một cấp học, một khoá học và thi đỗ: thi tốt nghiệp phổ thông trung học luận văn tốt nghiệp đại học.
tốt nghiệp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận