Từ điển tiếng Việt: tồi tệ

Ý nghĩa


  • tt. 1. Hết sức kém so với yêu cầu: Tình hình sinh hoạt quá tồi tệ Kết quả học hành rất tồi tệ sức khoẻ ngày một tồi tệ. 2. Xấu xa, tệ hại về nhân cách: đối xử với nhau tồi tệ con người tồi tệ.
tồi tệ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận