Từ điển tiếng Việt: tồn tại xã hội

Ý nghĩa


  • Toàn bộ những điều kiện sinh hoạt vật chất của xã hội: Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội của con người.
tồn tại xã hội



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận