Từ điển tiếng Việt: tồn vong

Ý nghĩa


  • Sự tồn tại và sự tiêu diệt: Sự tồn vong của dân tộc.
tồn vong



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận