Từ điển tiếng Việt: tổ hợp tác

Ý nghĩa


  • Nhóm những người thợ thủ công hoặc những người buôn bán lẻ, chung sức chung vốn để sản xuất hoặc buôn bán.
tổ hợp tác



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận