Từ điển tiếng Việt: tự động hóa

Ý nghĩa


  • tự động hoá đgt. Dùng máy móc tự động rộng rãi trong các hoạt động để làm nhiều chức năng điều khiển, kiểm tra mà trước đây con người thực hiện: tự động hoá sản xuất.
tự động hóa



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận