Từ điển tiếng Việt: tự cấp

Ý nghĩa


  • đg. Cg. Tự cung. Tự mình cung cấp cho mình : Sản xuất để tự cấp. Tự cấp tự túc. Nói nền kinh tế của một nước tự mình cung cấp cho mình những vật cần thiết, không mua của nước ngoài.
tự cấp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận