Từ điển tiếng Việt: tự cao

Ý nghĩa


  • tt. Tự cho mình là nhất, là hơn người mà coi thường người khác: tính tự cao thái độ tự cao tự đại.
tự cao



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận