Từ điển tiếng Việt: tự cung

Ý nghĩa


  • Nh. Tự cấp. Tự cung tự cấp. Nh. Tự cấp tự túc.
tự cung



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận