Từ điển tiếng Việt: tự dưỡng

Ý nghĩa


  • Có thể tự chế lấy thức ăn để nuôi mình: Cây xanh là những sinh vật tự dưỡng.
tự dưỡng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận