Từ điển tiếng Việt: tự ký

Ý nghĩa


  • Nói một máy có thể tự ghi được những số chỉ của nó lên một đồ thị: Phong vũ biểu tự ký.
tự ký



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận