Từ điển tiếng Việt: tự quyết

Ý nghĩa


  • đg. 1 (kng.). Tự mình định đoạt lấy. Phải đưa ra bàn, không dám tự quyết. 2 (Dân tộc) tự mình định đoạt những công việc thuộc về vận mệnh của mình (như lập thành một nước riêng, hay là cùng với dân tộc khác lập thành một nước trên cơ sở bình đẳng). Quyền dân tộc tự quyết.
tự quyết



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận